Xin lỗi trong tiếng Quảng Đông là “對唔住” (deoi3 m4 zyu6) và “唔好意思” (m4 ho2...
Dầu gội đầu tiếng Trung là 洗发水 (xǐ fà shuǐ) hoặc 洗发液 (xǐ fà yè)....
Du học (留学) là việc đi học ở một nước khác khác nước người học...
Cái tất trong tiếng Trung là gì 袜子 /wàzi/, cái tất là một vật được...
Xây dựng tiếng Trung là jiànlì (建立). Xây dựng là một quy trình thiết kế...
Xông hơi tiếng Trung là 蒸汽 /zhēngqì/. Trong tiếng Việt, xông hơi là một phương...
Trong tiếng Trung, “công nhân” được gọi là 工人 (gōngrén). Đây là từ thông dụng...
Dỗi tiếng Trung là “撒娇” (sājiāo). Trong tiếng Việt, “dỗi” dùng để miêu tả cảm...
Vay tiền trong tiếng Trung là 借款 /jièkuǎn/. Trong tài chính, một khoản vay là việc...
Máy khoan tiếng Trung là 铳子 phiên âm chòngzi. Máy khoan là một thiết bị...