Trong tiếng Trung, “công nhân” được gọi là 工人 (gōngrén). Đây là từ thông dụng và phổ biến nhất để chỉ người lao động chân tay, công nhân nhà máy, công nhân xây dựng hoặc những người làm việc trong lĩnh vực sản xuất, thi công.
1. Nghĩa và cách sử dụng từ “工人 (gōngrén)”
Từ vựng tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
工人 | gōngrén | Công nhân, người lao động |
建筑工人 | jiànzhù gōngrén | Công nhân xây dựng |
工厂工人 | gōngchǎng gōngrén | Công nhân nhà máy |
技术工人 | jìshù gōngrén | Công nhân kỹ thuật |
流水线工人 | liúshuǐxiàn gōngrén | Công nhân dây chuyền |
Ví dụ:
-
他是一名工厂工人,每天工作十小时。
(Tā shì yì míng gōngchǎng gōngrén, měitiān gōngzuò shí xiǎoshí.)
→ Anh ấy là công nhân nhà máy, mỗi ngày làm việc 10 tiếng.
2. Các từ vựng liên quan đến công việc công nhân
Từ vựng tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
工厂 | gōngchǎng | Nhà máy |
工地 | gōngdì | Công trường |
劳动 | láodòng | Lao động |
劳动力 | láodònglì | Lực lượng lao động |
工资 | gōngzī | Lương |
加班 | jiābān | Làm thêm giờ |
上班 | shàngbān | Đi làm |
下班 | xiàbān | Tan ca |
工作服 | gōngzuòfú | Đồng phục lao động |
安全帽 | ānquánmào | Mũ bảo hộ lao động |
Ví dụ:
-
工人们正在工地上辛苦劳动。
(Gōngrén men zhèngzài gōngdì shàng xīnkǔ láodòng.)
→ Những công nhân đang làm việc vất vả tại công trường.
3. Một số mẫu câu giao tiếp về công nhân trong tiếng Trung
-
你在什么工厂工作?
(Nǐ zài shénme gōngchǎng gōngzuò?)
→ Bạn làm việc ở nhà máy nào? -
我是一名建筑工人。
(Wǒ shì yì míng jiànzhù gōngrén.)
→ Tôi là công nhân xây dựng. -
工人的工资不高,但是工作很辛苦。
(Gōngrén de gōngzī bù gāo, dànshì gōngzuò hěn xīnkǔ.)
→ Lương công nhân không cao nhưng công việc rất vất vả.
4. Văn hóa & xã hội: Công nhân ở Trung Quốc và đời sống
Tại Trung Quốc, 工人 (gōngrén) là một lực lượng lao động quan trọng, đặc biệt trong ngành công nghiệp và xây dựng. Họ thường làm việc tại các khu công nghiệp lớn, khu chế xuất hoặc công trường xây dựng. Mỗi dịp lễ như Quốc tế Lao động (劳动节 – Láodòng Jié), vai trò và sự cống hiến của công nhân được xã hội tôn vinh.