Spa trong tiếng Trung là gì? Khám phá khái niệm Trong tiếng Trung, từ “spa”...
Trong tiếng Trung, “visa” được gọi là 签证 (qiānzhèng). Đây là con dấu hoặc nhãn...
Núi trong tiếng Trung là 山 /shān/, là một dạng địa hình nhô cao rõ...
Bấm huyệt tiếng Trung là 穴位按摩 (xuéwèi ànmó), đây là phương pháp trị liệu bằng...
Sinh nhật trong tiếng Trung là 生日 (Shēngrì), sinh nhật là một sự kiện vô...
Thuyền bè trong tiếng Trung là 航船 (Hángchuán). Là một công trình kỹ thuật nổi, có...
Hạnh phúc nhé trong tiếng Trung là 幸福吧 (Xìngfú ba). Đây là một câu chúc...
Trong tiếng Trung, đồ gốm được gọi là “陶瓷” (táocí). Thuật ngữ này dùng để...
Mưa trong tiếng Trung gọi là 雨 /yǔ/. Là một hiện tượng tự nhiên, các giọt nước...
Chán nản tiếng Trung là 无聊 /wúliáo/, là trạng thái cảm thấy không quan tâm...