Trong quá trình mua bán, sản xuất và vận chuyển hàng hóa – đặc biệt...
Trong tiếng Trung, “kinh doanh” được gọi là “经商” (jīngshāng) hoặc “做生意” (zuò shēngyì). Đây...
Marketing trong tiếng Trung là 营销 /yíngxiāo/, một hình thức phổ biến giúp kết nối...
Con Bò tiếng trung là 黄牛(huángniú). Bò là tên gọi chung để chỉ các loài...
Chìa khóa trong tiếng Trung là 钥匙 /yàoshi/. Là một công cụ được sử dụng...
Đánh giá tiếng Trung là 评价 Píngjià. Trong giao tiếp hàng ngày, học tập, công...
Bún trong tiếng Trung là 汤粉 /tāng fěn/, bún là loại thực phẩm dạng sợi...
Tăng giảm tiếng Trung là tăng 增 (zēng), giảm 减 (jiǎn), là hai từ thường...
Bị xước tiếng Trung là “bèi guā (被刮)”. Trong đời sống hằng ngày, việc bị...
Email trong tiếng Trung là 电子邮箱 (diànzǐ yóuxiāng), email là một phương tiện trao đổi...