Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Anh, “má hồng” được gọi là “blush”. Đây là từ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực làm đẹp, đặc biệt là trang điểm. Ngoài ra, từ này còn mang nghĩa rộng hơn, không chỉ nói về sản phẩm trang điểm mà còn ám chỉ sự đỏ ửng tự nhiên trên má khi ngại ngùng, xấu hổ hoặc do tác động của cảm xúc.

Má hồng tiếng Anh là gì

1. “Blush” – Tên gọi của má hồng trong mỹ phẩm

Khi nhắc đến má hồng trong bộ trang điểm, người ta thường dùng từ blush hoặc blusher (thường được dùng ở Anh). Đây là sản phẩm được dùng để thoa lên vùng gò má, giúp khuôn mặt trở nên tươi tắn, rạng rỡ và có chiều sâu hơn.

Ví dụ:

  • I applied some blush to give my cheeks a healthy glow.
    (Tôi đã thoa một chút má hồng để má trông hồng hào và khỏe mạnh.)

Má hồng có nhiều dạng như dạng bột (powder blush), dạng kem (cream blush), dạng gel hoặc dạng lỏng (liquid blush). Tùy theo loại da và phong cách trang điểm, người dùng sẽ lựa chọn loại má hồng phù hợp nhất

2. “To blush” – Đỏ mặt vì cảm xúc

Không chỉ là một danh từ, “blush” còn là một động từ mang nghĩa đỏ mặt do cảm xúc, thường là vì ngại ngùng, xấu hổ hoặc được khen bất ngờ. Khi ai đó nói “She blushed”, tức là cô ấy đã đỏ mặt (thường do mắc cỡ).

Ví dụ:

  • She blushed when he complimented her in front of everyone.
    (Cô ấy đỏ mặt khi anh ấy khen cô trước mặt mọi người.)

Trong ngữ cảnh này, má hồng là phản ứng tự nhiên của cơ thể chứ không phải do trang điểm. Đây là hiện tượng sinh lý bình thường khi máu dồn lên mặt khiến da trở nên ửng đỏ.

3. Một số từ vựng liên quan đến má hồng trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo một số từ liên quan:

  • Cheek: Má (bộ phận cơ thể)

  • Rosy cheeks: Má hồng hào (thường do sức khỏe tốt hoặc cảm xúc)

  • Apply blush: Đánh má hồng

  • Powder blush: Má hồng dạng bột

  • Cream blush: Má hồng dạng kem

  • Natural blush: Sự đỏ mặt tự nhiên

  • Blusher brush: Cọ đánh má hồng

4. Cách dùng từ “blush” trong câu

  • She always wears a soft pink blush to enhance her natural beauty.
    (Cô ấy luôn dùng má hồng màu hồng nhạt để tôn lên vẻ đẹp tự nhiên.)

  • He started to blush when everyone looked at him.
    (Anh ấy bắt đầu đỏ mặt khi mọi người nhìn anh.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *