Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Xin lỗi trong tiếng Quảng Đông là “對唔住” (deoi3 m4 zyu6) và “唔好意思” (m4 ho2 ji3 si3). Trong văn hóa Trung Hoa nói chung và tiếng Quảng Đông nói riêng, việc xin lỗi đúng cách là vô cùng quan trọng để thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và hòa nhã trong giao tiếp. Tuy nhiên, tiếng Quảng Đông có rất nhiều cách để xin lỗi, tùy vào mức độ nghiêm trọng của lỗi và hoàn cảnh sử dụng. Dưới đây là những cách phổ biến nhất để nói “xin lỗi” trong tiếng Quảng Đông.

Xin lỗi trong tiếng Quảng Đông

1. 對唔住 (deoi3 m4 zyu6) – Xin lỗi chân thành

Đây là cách xin lỗi phổ biến và chân thành nhất, tương đương với “I’m sorry” trong tiếng Anh. Được dùng khi bạn thực sự cảm thấy có lỗi, ví dụ khi bạn làm người khác buồn, thất vọng, hoặc gây ra lỗi nghiêm trọng.

Ví dụ:

  • 對唔住,我遲到咗。
    (deoi3 m4 zyu6, ngo5 ci4 dou3 zo2)
    Xin lỗi, tôi đến trễ rồi.

2. 唔好意思 (m4 hou2 ji3 si1) – Xin lỗi nhẹ, lịch sự

Câu này dùng trong những tình huống nhẹ nhàng, lịch sự, như khi bạn làm phiền người khác hoặc muốn bắt chuyện ai đó. Nó cũng tương đương với “Excuse me” hoặc “Sorry to bother you”.

Ví dụ:

  • 唔好意思,請問呢度有冇廁所?
    (m4 hou2 ji3 si1, cing2 man6 ni1 dou6 jau5 mou5 ci3 so2?)
    Xin lỗi, cho hỏi ở đây có nhà vệ sinh không?

3. 唔該 (m4 goi1) – Xin lỗi/ Cảm ơn/ Làm phiền

Từ này rất đa năng, có thể dùng như “cảm ơn”, “xin lỗi” nhẹ hoặc để thu hút sự chú ý ai đó. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng mang tính xin lỗi khi đi kèm hành động.

Ví dụ:

  • 唔該讓一讓。
    (m4 goi1 joeng6 jat1 joeng6)
    Làm ơn tránh đường một chút. (Mang ý xin lỗi nhẹ)

4. 對唔住,唔係故意嘅 (deoi3 m4 zyu6, m4 hai6 gu3 ji3 ge3) – Tôi không cố ý

Câu này thường được dùng khi bạn gây ra sự cố ngoài ý muốn và muốn giải thích rõ rằng mình không cố tình làm sai.

Ví dụ:

  • 對唔住,唔係故意整爛你部電話。
    (deoi3 m4 zyu6, m4 hai6 gu3 ji3 zing2 laan6 nei5 bou6 din6 waa6)
    Xin lỗi, tôi không cố ý làm hỏng điện thoại của bạn.

5. 賠罪 (pui4 zeoi6) – Xin lỗi trang trọng

Cách nói này trang trọng và cổ điển hơn, thường dùng trong văn viết, bài phát biểu, hoặc khi muốn chính thức xin lỗi trong môi trường công việc, pháp lý, hoặc truyền thông.

Ví dụ:

  • 我哋為事件造成困擾,向大家賠罪。
    (ngo5 dei6 wai6 si6 gin6 zou6 sing4 kwan3 jiu2, hoeng3 daai6 gaa1 pui4 zeoi6)
    Chúng tôi xin lỗi mọi người vì sự việc đã gây ra phiền toái.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789