Xông hơi tiếng Trung là 蒸汽 /zhēngqì/. Trong tiếng Việt, xông hơi là một phương pháp thư giãn và chăm sóc sức khỏe quen thuộc, được áp dụng rộng rãi trong spa, phòng tắm hơi, hoặc để giải cảm.
1. Xông hơi trong tiếng Trung là gì?
-
Từ “xông hơi” trong tiếng Trung thường được dịch là:
-
蒸汽浴 (zhēngqì yù): tắm hơi, tắm bằng hơi nước.
-
桑拿 (sāngná): xông hơi kiểu sauna, mượn từ tiếng nước ngoài.
-
汗蒸 (hànzhēng): xông hơi ra mồ hôi, thường dùng trong trị liệu.
-
蒸脸 (zhēng liǎn): xông mặt (xông hơi cho da mặt).
-
Tùy vào ngữ cảnh, bạn sẽ sử dụng từ khác nhau.
Ví dụ:
-
Tôi thích đi xông hơi vào cuối tuần:
我喜欢周末去蒸汽浴 / 我喜欢去桑拿房放松。
2. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến xông hơi
Từ tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Xông hơi | 蒸汽浴 / 桑拿 / 汗蒸 | zhēngqì yù / sāngná / hànzhēng |
Phòng xông hơi | 桑拿房 / 蒸汽房 | sāngná fáng / zhēngqì fáng |
Xông mặt | 蒸脸 | zhēng liǎn |
Tắm hơi | 蒸汽浴 | zhēngqì yù |
Giải cảm bằng xông hơi | 用蒸汽解感冒 | yòng zhēngqì jiě gǎnmào |
Tinh dầu | 精油 | jīngyóu |
Mồ hôi | 汗 | hàn |
Cảm cúm | 感冒 | gǎnmào |
Thư giãn | 放松 | fàngsōng |
Làm đẹp | 美容 | měiróng |
Da mặt | 脸部皮肤 | liǎnbù pífū |
3. Một số câu giao tiếp tiếng Trung về xông hơi
-
我今天去做了汗蒸,感觉很舒服。
(Hôm nay tôi đi xông hơi, cảm thấy rất dễ chịu.) -
你试过蒸脸吗?对皮肤很好哦。
(Bạn từng thử xông mặt chưa? Rất tốt cho da đó.) -
桑拿可以帮助放松身体和排毒。
(Xông hơi sauna có thể giúp thư giãn cơ thể và thải độc.)
4. Lợi ích của xông hơi trong văn hóa Trung Hoa
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, xông hơi là một phương pháp dưỡng sinh giúp:
-
Kích thích lưu thông khí huyết (促进血液循环)
-
Thải độc tố qua mồ hôi (通过出汗排毒)
-
Cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng (改善睡眠和减压)
Do đó, các spa, trung tâm trị liệu tại Trung Quốc thường kết hợp 汗蒸 (hànzhēng) với các phương pháp châm cứu, massage để nâng cao hiệu quả.