Phong cảnh tiếng Trung là 风景 (Fēngjǐng) là tất cả những gì hiện hữu ở...
Bằng tiếng Trung, áo bành tô được gọi là 大衣 (dàyī). Đây là một loại...
Giải phóng mặt bằng tiếng Trung là 解放般地面 (Jiěfàng bān dìmiàn) là quá trình thực...
Cái nồi trong tiếng Trung là 锅 (guō). Là một loại đồ dùng cực kì...
Động đất tiếng Trung là dìzhèn (地震). Đây là một trong những hiện tượng thiên...
Vận chuyển trong tiếng Trung là 运输 /yùnshū/, là việc chuyển hàng hóa từ địa...
Khó khăn tiếng Trung là gì là ‘kùnnán’ (困难). Tiếng Trung ngày càng trở thành...
Trong cuộc sống hiện đại, chăm sóc da (护肤 – hù fū) đã trở thành...
Trong tiếng Trung, “đối tác” được gọi là 伙伴 (Huǒbàn). Đây là một mối quan...
Ước mơ trong tiếng Trung là 梦想 /mèngxiǎng/, là sự khao khát của con người,...