Quốc tịch tiếng Trung là 国籍 /guójí/. Là mối quan hệ pháp lý, có tính...
Chứng từ tiếng Trung là 执照 (Zhízhào) là tài liệu phản ánh sự kiện kinh...
Mạng xã hội trong tiếng Trung là 社会网络 /shèhuì wǎngluò/, là nơi để con người...
Tiếng Hoa và tiếng Trung có giống nhau không? Tiếng Trung có đặc điểm gì?...
Zalo trong tiếng trung gọi là 扎洛 /zhā luò/, là ứng dụng nhắn tin nhanh...
Ngôn ngữ trong tiếng Trung là 语言 /yǔyán/. Ngôn ngữ là một hệ thống giao...
Hồ sơ xin việc trong tiếng Trung, hay còn gọi là 简历 (jiǎnlì) hoặc 履历...
Thùng nhựa tiếng Trung là 塑料 桶 (Sùliào tǒng), là loại thùng được làm bằng...
Thương hiệu thức ăn nhanh trong tiếng Trung là 快餐品牌 /Kuàicān pǐnpái/, là tổ hợp...
Mắt kính trong tiếng Trung là 眼镜 (Yǎnjìng), mắt kính là một vật dụng gồm...