| Yêu và sống
Máy khoan tiếng Trung là gì
Máy khoan tiếng Trung là 铳子 phiên âm chòngzi. Đuôi mũi khoan được cặp vào đầu máy khoan, và được ấn vào mục tiêu và xoay tròn.
Đầu mũi khoan thực hiện việc cắt bằng các vật liệu từng lát mỏng,và có nhiều loại như khoan điện, khoan PIN, khoan không dây điện.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến máy khoan.
电焊机 (diànhànjī): Máy hàn.
冻土钻孔机 (dòngtǔzuǎnkǒngjī): Máy khoan đất thủ công.
台钻 (táizuàn): Máy khoan bàn.
保险丝 (bǎoxiǎnsī): Cầu chì.
电线 (diànxiàn): Dây điện.
电流 (diànliú): Đường dây truyền tải.
螺丝起子 (luósīqǐzi): Tua vít.
油压鑽头 (yóuyazuàntóu): Mũi khoan bê tông.
结合 (jiéhé): Nối cầu chì.
开关 (kāiguān): Công tắc.
整流器 (zhěngliúqì): Bộ chỉnh dòng.
锯床 (jùchuáng): Máy cưa.
测量单位 (cèliángdānwèi): Đơn vị đo lường.
Bài viết máy khoan tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn