Chăm sóc da tiếng Trung là pífū hùlǐ (皮肤护理). Chăm sóc da là một việc...
Người mẫu tiếng Trung là 模特 /mótè/. Là người có vai trò quảng bá, giới...
Quy cách sản phẩm trong tiếng Trung là 商品规格 /Shāngpǐn guīgé/, là quá trình liệt...
Miêu tả mẹ bằng tiếng Trung là 摹写妈妈 (Móxiě māmā). Mẹ luôn là một người...
Phụ kiện điện thoại trong tiếng Trung là 手机配件 (Shǒujī pèijiàn), phụ kiện điện thoại...
Bánh mì trong tiếng Trung là 面包 /miànbāo/. Là một trong những loại thực phẩm...
“Máy ảnh” trong tiếng Trung là “照相机” (/zhào xiàng jī/), là một thiết bị được...
Khi học tiếng Trung, một trong những chủ đề quen thuộc và thiết thực nhất...
Bài hát 不如 – không bằng có nội dung nói về một cuộc tình đau...
Mántou (馒头) là một loại bánh bao truyền thống của Trung Quốc, không có nhân...