Dỗi tiếng Trung là “撒娇” (sājiāo). Trong tiếng Việt, “dỗi” dùng để miêu tả cảm xúc giận dỗi, không vui, hay có chút bực mình vì một chuyện nào đó, thường là trong mối quan hệ tình cảm hoặc bạn bè.
1. Từ vựng tiếng Trung về “dỗi”
Từ tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
生气 | shēngqì | Giận, tức giận |
不高兴 | bù gāoxìng | Không vui, không hài lòng |
怒气 | nùqì | Cơn giận, tức tối |
撒娇 | sājiāo | Giỡn hờn, dỗi (nhất là trẻ con, phụ nữ) |
气恼 | qìnǎo | Giận, bực bội |
不满 | bùmǎn | Không hài lòng, phàn nàn |
闹别扭 | nào bièniu | Cãi nhau, làm nũng, dỗi |
Ghi chú: Trong tiếng Trung, từ “撒娇” (sājiāo) rất đặc biệt, dùng để chỉ hành động dỗi nhưng mang nét dễ thương, thường dùng trong mối quan hệ tình cảm hoặc gia đình, đặc biệt là khi trẻ con hoặc phụ nữ “dỗi” một cách mềm mỏng, dễ thương để lấy lòng.
2. Các cách diễn đạt “dỗi” theo ngữ cảnh
-
生气 (shēngqì): Giận dữ nói chung, có thể dùng khi ai đó thực sự tức giận, không chỉ dỗi nhẹ.
-
不高兴 (bù gāoxìng): Không vui, không hài lòng, thường diễn tả trạng thái buồn hay khó chịu.
-
撒娇 (sājiāo): Dỗi nhưng kèm theo hành động dễ thương, thường thấy ở trẻ con hoặc bạn gái.
-
闹别扭 (nào bièniu): Dỗi nhau, làm nũng, xảy ra mâu thuẫn nhỏ trong quan hệ.
3. Ví dụ câu tiếng Trung về “dỗi”
-
他生我的气,不跟我说话了。
(Tā shēng wǒ de qì, bù gēn wǒ shuōhuà le.)
→ Anh ấy dỗi tôi, không nói chuyện với tôi nữa. -
她有点儿不高兴,因为我迟到了。
(Tā yǒudiǎnr bù gāoxìng, yīnwèi wǒ chídào le.)
→ Cô ấy hơi dỗi vì tôi đến muộn. -
小孩子喜欢撒娇,让妈妈哄。
(Xiǎo háizi xǐhuān sājiāo, ràng māma hōng.)
→ Trẻ con thích dỗi rồi làm nũng để mẹ dỗ. -
他们因为一点小事闹别扭了。
(Tāmen yīnwèi yīdiǎn xiǎoshì nào bièniu le.)
→ Họ dỗi nhau vì một chuyện nhỏ.
4. Từ vựng liên quan đến cảm xúc khi “dỗi”
Từ tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
伤心 | shāngxīn | Buồn, tổn thương |
难过 | nánguò | Buồn rầu, không vui |
哄 | hōng | Dỗ dành, dỗ dành người dỗi |
和好 | héhǎo | Làm lành |
误会 | wùhuì | Hiểu lầm |
沟通 | gōutōng | Giao tiếp |