Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Anh, “cổ điển” được dịch phổ biến nhất là “classical” hoặc “classic”, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy cùng mang ý nghĩa liên quan đến sự truyền thống, giá trị lâu dài hoặc mang tính chuẩn mực của một thời kỳ trước, nhưng hai từ này có sự khác biệt tinh tế. Ngoài ra, từ “vintage” đôi khi cũng được dùng để chỉ những vật mang phong cách cổ điển, đặc biệt trong thời trang hoặc thiết kế nội thất.

Cổ điển tiếng Anh là gì

1. Classical – Cổ điển (thuộc về truyền thống nghệ thuật, âm nhạc, văn hóa)

“Classical” thường dùng để chỉ những yếu tố thuộc về nền nghệ thuật, văn hóa hoặc học thuật cổ xưa, có tính hàn lâm, nghiêm túc và chuẩn mực.

Ví dụ:

  • Classical music (Âm nhạc cổ điển): Chỉ các dòng nhạc hàn lâm từ thế kỷ 17–19 như Mozart, Beethoven, Bach.

  • Classical literature (Văn học cổ điển): Như tác phẩm của Shakespeare, Homer, hay các tác giả La Mã, Hy Lạp cổ đại.

  • Classical architecture (Kiến trúc cổ điển): Kiến trúc La Mã – Hy Lạp với cột trụ, mái vòm.

Ví dụ câu:

  • I enjoy listening to classical music when I study.
    (Tôi thích nghe nhạc cổ điển khi học bài.)

2. Classic – Kinh điển, vượt thời gian, chuẩn mực

“Classic” thường dùng với nghĩa mô tả một tác phẩm, sản phẩm hay phong cách có giá trị lâu dài, vượt thời gian hoặc tiêu biểu cho một thể loại nào đó.

Ví dụ:

  • A classic movie (Một bộ phim kinh điển): Như Titanic, Gone with the Wind, The Godfather.

  • Classic fashion style (Phong cách thời trang cổ điển): Áo sơ mi trắng, quần âu, váy bút chì…

  • That’s a classic excuse! (Đó là lý do kinh điển đấy!): Cách nói hài hước khi ai đó viện cớ quen thuộc.

Ví dụ câu:

  • Her outfit is so classic – elegant and timeless.
    (Bộ trang phục của cô ấy thật cổ điển – thanh lịch và không bao giờ lỗi mốt.)

3. Vintage – Cổ điển theo phong cách cũ (thường dùng trong thời trang, nội thất, đồ cổ)

“Vintage” thường dùng để nói đến các đồ vật mang hơi hướng xưa cũ, có từ vài chục năm trước, thường có giá trị sưu tầm hoặc mang tính hoài niệm.

Ví dụ:

  • Vintage clothes (Trang phục cổ điển): Áo váy thập niên 60, 70.

  • Vintage car (Xe cổ): Xe hơi sản xuất từ đầu thế kỷ 20.

  • Vintage decor (Trang trí phong cách cổ): Đồ gỗ, máy đánh chữ, đồng hồ cổ…

Ví dụ câu:

  • She collects vintage handbags from the 1950s.
    (Cô ấy sưu tập túi xách cổ điển từ những năm 1950.)

Tóm lại:

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Dùng trong ngữ cảnh
Classical Cổ điển hàn lâm, nghệ thuật Âm nhạc, văn học, kiến trúc
Classic Kinh điển, vượt thời gian Phim ảnh, thời trang, phát ngôn
Vintage Cổ điển mang phong cách xưa Thời trang, xe cổ, nội thất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *