Trong tiếng Trung, “kinh doanh” được gọi là “经商” (jīngshāng) hoặc “做生意” (zuò shēngyì). Đây là những cụm từ phổ biến dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến buôn bán, giao dịch, đầu tư và quản lý doanh nghiệp. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, lĩnh vực kinh doanh tiếng Trung là một chủ đề vô cùng thực tế và hấp dẫn.
1. Ý nghĩa của từ “Kinh doanh” trong tiếng Trung
-
经商 (jīngshāng): “Kinh doanh”, mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc các bối cảnh chuyên nghiệp.
-
做生意 (zuò shēngyì): “Làm ăn buôn bán”, mang sắc thái khẩu ngữ, dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Ví dụ:
-
他在上海经商多年了。
(Tā zài Shànghǎi jīngshāng duō nián le.)
→ Anh ấy đã kinh doanh ở Thượng Hải nhiều năm rồi. -
我爸爸做生意,很忙。
(Wǒ bàba zuò shēngyì, hěn máng.)
→ Bố tôi làm kinh doanh, rất bận.
2. Một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kinh doanh
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
公司 | gōngsī | Công ty |
市场 | shìchǎng | Thị trường |
价格 | jiàgé | Giá cả |
产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm |
客户 | kèhù | Khách hàng |
合同 | hétóng | Hợp đồng |
营销 | yíngxiāo | Marketing (tiếp thị) |
投资 | tóuzī | Đầu tư |
利润 | lìrùn | Lợi nhuận |
成本 | chéngběn | Chi phí |
Những từ vựng này giúp bạn dễ dàng hiểu và giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt là khi hợp tác với các đối tác Trung Quốc – một thị trường đầy tiềm năng.
3. Tại sao nên học tiếng Trung chuyên ngành kinh doanh?
-
Phát triển sự nghiệp: Biết tiếng Trung giúp bạn tiếp cận các vị trí tốt hơn trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có quan hệ hợp tác với Trung Quốc.
-
Tăng lợi thế cạnh tranh: Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất thế giới, đặc biệt trong thương mại quốc tế.
-
Hiểu văn hóa kinh doanh Trung Quốc: Văn hóa giao tiếp và phong cách làm việc của người Trung Quốc có nhiều nét đặc trưng. Việc học tiếng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tránh hiểu lầm.