Bị xước tiếng Trung là “bèi guā (被刮)”. Trong đời sống hằng ngày, việc bị xước, trầy da do va chạm, tai nạn nhỏ hay cào trúng vật sắc là điều thường gặp. Khi học tiếng Trung, bạn cũng nên biết cách mô tả tình trạng này, đặc biệt khi cần mô tả vết thương, đi bác sĩ, hoặc mua thuốc.
1. “Bị xước” trong tiếng Trung là gì?
Cách nói phổ biến nhất của “bị xước” trong tiếng Trung là:
被刮 (bèi guā)
-
被: Bị (cấu trúc bị động)
-
刮: Cào, trầy xước
Ví dụ:
-
我的手被刮了。
(Tay tôi bị xước rồi.)
2. Các từ đồng nghĩa, gần nghĩa với “bị xước”
Dưới đây là một số cách diễn đạt khác liên quan đến trầy xước, chấn thương nhẹ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
抓痕 | zhuāhén | Vết cào, vết trầy do móng |
擦伤 | cāshāng | Trầy xước nhẹ (trầy da) |
摔破 | shuāipò | Té trầy, va đập gây tróc da |
Ví dụ:
-
他摔了一跤,腿上有点擦伤。
(Anh ấy bị ngã, chân bị trầy nhẹ.)
3. Từ vựng liên quan đến vết thương, trầy xước
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
受伤 | shòushāng | Bị thương |
负伤 | fùshāng | Chấn thương |
伤口 | shāngkǒu | Vết thương, miệng vết thương |
疼 | téng | Đau |
出血 | chūxuè | Chảy máu |
流血 | liúxuè | Đổ máu |
4. Chăm sóc khi bị xước – từ vựng y tế cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
止血 | zhǐxiě | Cầm máu |
绷带 | bēngdài | Băng vải |
包扎 | bāozhā | Băng bó |
创可贴 | chuāngkětiē | Băng cá nhân |
止痛 | zhǐtòng | Giảm đau |
药物 | yàowù | Thuốc |
吃药 | chī yào | Uống thuốc |
疤痕 | bāhén | Sẹo |
Ví dụ:
-
用创可贴贴一下,帮助止血。
(Dán băng cá nhân vào để cầm máu.) -
这个药可以止痛和预防感染。
(Thuốc này giúp giảm đau và ngừa nhiễm trùng.)