Câu cá trong tiếng Trung là 钓鱼 /diàoyú/. Đây là một loại hình hoạt động...
Quan tâm tiếng Trung là guānxīn (关心). Quan tâm là hành động cử chỉ muốn...
Củ cải trong tiếng Trung gọi là 萝卜 (luóbo). Đây là loại củ thuộc họ...
Trong cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp là một phần quan trọng của bản thân...
Trong tiếng Trung, “rượu hoa quả” được gọi là 果味酒 (/guǒ wèijiǔ/). Đây là một...
Trong tiếng Trung, trung tâm thương mại được gọi là 购物中心 (gòuwù zhòng xīn). Đây...
Trong tiếng Trung, “nghĩa vụ quân sự” được gọi là 义务兵役 (yìwù bīngyì). Đây là...
Trong tiếng Trung, “vô tâm” được viết là 无心 (wú xīn). Đây là một tính...
Cụm từ “Bàn là” trong tiếng Trung là 熨斗 (yùn dǒu) hoặc 电熨斗 (diàn yùn...
Cụm từ “Không cần tiếng” trong tiếng Trung là 不用说话 hoặc 不需要说话, tùy vào ngữ...