Đánh giá tiếng Trung là 评价 Píngjià. Trong giao tiếp hàng ngày, học tập, công việc hay kinh doanh, chúng ta thường xuyên cần “đánh giá” – từ đánh giá hiệu suất làm việc, đánh giá chất lượng sản phẩm đến đánh giá năng lực học tập. Vậy “đánh giá” trong tiếng Trung là gì? Và có những cách sử dụng từ này ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây!
1. “Đánh giá” trong tiếng Trung là gì?
Từ “đánh giá” trong tiếng Trung có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh:
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
评价 | píngjià | Đánh giá (chung chung) |
评估 | pínggū | Đánh giá, thẩm định (có phân tích, định lượng) |
审核 | shěnhé | Thẩm định, kiểm tra (trong nội bộ, tài chính) |
鉴定 | jiàndìng | Giám định, đánh giá chuyên môn |
打分 | dǎfēn | Cho điểm, chấm điểm |
评论 | pínglùn | Bình luận, nhận xét |
“评价(píngjià)” là cách nói phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày, kinh doanh, đánh giá sản phẩm, dịch vụ, con người.
2. Một số mẫu câu sử dụng từ “đánh giá”
-
我们需要对这份报告进行评价。
(Chúng tôi cần đánh giá bản báo cáo này.) -
老师给每位学生打分并写评价。
(Giáo viên chấm điểm và viết đánh giá cho từng học sinh.) -
他在客户心中有很高的评价。
(Anh ấy có đánh giá rất cao trong mắt khách hàng.) -
我想看看这家店的用户评论。
(Tôi muốn xem đánh giá của người dùng về cửa hàng này.)
3. Các dạng đánh giá thường gặp – tiếng Trung
Loại đánh giá | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Đánh giá năng lực | 能力评价 | nénglì píngjià |
Đánh giá hiệu suất | 绩效评估 | jìxiào pínggū |
Đánh giá sản phẩm | 产品评价 | chǎnpǐn píngjià |
Đánh giá dịch vụ | 服务评价 | fúwù píngjià |
Đánh giá nhân viên | 员工评价 | yuángōng píngjià |
Đánh giá khách hàng | 客户评估 | kèhù pínggū |
Đánh giá thi cử | 考试打分 | kǎoshì dǎfēn |
Đánh giá rủi ro | 风险评估 | fēngxiǎn pínggū |
4. Từ vựng bổ sung liên quan đến đánh giá
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
意见 | yìjiàn | Ý kiến |
建议 | jiànyì | Đề xuất |
分数 | fēnshù | Điểm số |
反馈 | fǎnkuì | Phản hồi |
优点 | yōudiǎn | Ưu điểm |
缺点 | quēdiǎn | Nhược điểm |
打星 | dǎxīng | Đánh sao (trong app, web) |
满意度 | mǎnyì dù | Mức độ hài lòng |
评分系统 | píngfēn xìtǒng | Hệ thống đánh giá |