Trong tiếng Trung, “đối tác” được gọi là 伙伴 (Huǒbàn). Đây là một mối quan hệ hợp tác giữa ít nhất hai cá nhân hoặc tổ chức. Các bên cùng nhau xây dựng, tham gia và chia sẻ một hoạt động cụ thể, với mục tiêu đạt được lợi ích chung hoặc hoàn thành một mục tiêu nào đó.
Quan hệ đối tác không chỉ là sự kết nối về mặt hình thức, mà còn là sự hợp tác dựa trên niềm tin, sự hỗ trợ và cùng phát triển.
Từ vựng liên quan đến “đối tác” trong tiếng Trung
-
创造 /Chuàngzào/: Sáng lập
-
关系 /Guānxì/: Quan hệ
-
合作 /Hézuò/: Hợp tác
-
友好合作 /Yǒuhǎo hézuò/: Hợp tác hữu nghị
-
互利双赢 /Hùlì shuāngyíng/: Hợp tác cùng có lợi
-
合同 /Hétóng/: Hợp đồng
-
商业 /Shāngyè/: Kinh doanh
-
谈判 /Tánpàn/: Đàm phán
-
条款 /Tiáokuǎn/: Điều khoản
-
外交 /Wàijiāo/: Ngoại giao
Một số ví dụ về câu nói có từ “đối tác” bằng tiếng Trung
-
我们已经准备了必要的合同文件。
Wǒmen yǐjīng zhǔnbèile bìyào de hétóng wénjiàn.
→ Chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ các văn bản hợp đồng cần thiết. -
中国已连续9年成为越南最大贸易伙伴。
Zhōngguó yǐ liánxù 9 nián chéngwéi Yuènán zuìdà màoyì huǒbàn.
→ Trung Quốc đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam trong 9 năm liên tiếp. -
希望我们能合作愉快。
Xīwàng wǒmen néng hézuò yúkuài.
→ Hy vọng chúng ta sẽ có một mối hợp tác vui vẻ và hiệu quả.