Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Động đất tiếng Trung là dìzhèn (地震). Đây là một trong những hiện tượng thiên nhiên thường xuyên xảy ra ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản và các khu vực nằm trên “vành đai lửa Thái Bình Dương”.

Động đất tiếng Trung là gì

1. Từ vựng cơ bản về Động đất trong tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
地震 dì zhèn Động đất
震中 zhèn zhōng Tâm chấn
震源 zhèn yuán Tâm điểm động đất
地震波 dì zhèn bō Sóng địa chấn
震级 zhèn jí Cường độ động đất
余震 yú zhèn Dư chấn
震动 zhèn dòng Rung lắc
倒塌 dǎo tā Sập, đổ
死亡 sǐ wáng Tử vong
救援 jiù yuán Cứu hộ, cứu trợ

2. Cách nói về động đất trong câu tiếng Trung

  • 最近发生了一次强烈的地震。
    (Zuìjìn fāshēng le yī cì qiángliè de dìzhèn.)
    → Gần đây đã xảy ra một trận động đất mạnh.

  • 地震造成了大量人员伤亡和房屋倒塌。
    (Dìzhèn zàochéng le dàliàng rényuán shāngwáng hé fángwū dǎotā.)
    → Động đất đã gây ra nhiều thương vong và sập nhà cửa.

  • 救援队正在进行搜救工作。
    (Jiùyuánduì zhèngzài jìnxíng sōujiù gōngzuò.)
    → Đội cứu hộ đang tiến hành công tác tìm kiếm cứu nạn.

3. Mở rộng: Một số cụm từ liên quan đến thiên tai khác

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
天灾 tiān zāi Thiên tai
火山爆发 huǒshān bàofā Núi lửa phun trào
洪水 hóng shuǐ Lũ lụt
干旱 gān hàn Hạn hán
台风 tái fēng Bão nhiệt đới
灾区 zāi qū Vùng bị thiên tai
避难所 bì nàn suǒ Nơi trú ẩn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789