Động đất tiếng Trung là dìzhèn (地震). Đây là một trong những hiện tượng thiên nhiên thường xuyên xảy ra ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản và các khu vực nằm trên “vành đai lửa Thái Bình Dương”.
1. Từ vựng cơ bản về Động đất trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
地震 | dì zhèn | Động đất |
震中 | zhèn zhōng | Tâm chấn |
震源 | zhèn yuán | Tâm điểm động đất |
地震波 | dì zhèn bō | Sóng địa chấn |
震级 | zhèn jí | Cường độ động đất |
余震 | yú zhèn | Dư chấn |
震动 | zhèn dòng | Rung lắc |
倒塌 | dǎo tā | Sập, đổ |
死亡 | sǐ wáng | Tử vong |
救援 | jiù yuán | Cứu hộ, cứu trợ |
2. Cách nói về động đất trong câu tiếng Trung
-
最近发生了一次强烈的地震。
(Zuìjìn fāshēng le yī cì qiángliè de dìzhèn.)
→ Gần đây đã xảy ra một trận động đất mạnh. -
地震造成了大量人员伤亡和房屋倒塌。
(Dìzhèn zàochéng le dàliàng rényuán shāngwáng hé fángwū dǎotā.)
→ Động đất đã gây ra nhiều thương vong và sập nhà cửa. -
救援队正在进行搜救工作。
(Jiùyuánduì zhèngzài jìnxíng sōujiù gōngzuò.)
→ Đội cứu hộ đang tiến hành công tác tìm kiếm cứu nạn.
3. Mở rộng: Một số cụm từ liên quan đến thiên tai khác
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
天灾 | tiān zāi | Thiên tai |
火山爆发 | huǒshān bàofā | Núi lửa phun trào |
洪水 | hóng shuǐ | Lũ lụt |
干旱 | gān hàn | Hạn hán |
台风 | tái fēng | Bão nhiệt đới |
灾区 | zāi qū | Vùng bị thiên tai |
避难所 | bì nàn suǒ | Nơi trú ẩn |