Trong tiếng Nhật, từ “tốt nghiệp” được viết là 卒業 (そつぎょう – sotsugyō), mang ý...
Đánh chìa khóa tiếng Nhật là 合鍵を作る (あいかぎ を つくる – aikagi wo tsukuru) hoặc...
Các ngữ pháp liệt kê hành động Tiếng Nhật như ~てから và 後で dùng đề...
Trong tiếng Nhật, “dụng cụ sửa chữa ô tô” được gọi là “kuruma no shūri...
Trong tiếng Nhật, “ngã xe” thường được diễn đạt bằng động từ 転ぶ(ころぶ – korobu),...
Trong tiếng Nhật, từ “dân tộc” được viết là 民族 (kanji: みんぞく – minzoku). Đây...
Cạn ly tiếng Nhật là kanpai (乾杯). Kanpai là từ được người Nhật sử dụng...
Mụn Nhọt tiếng Nhật là ニキビ. Trong cuộc sống hàng ngày, vấn đề về da...
Giảm giá tiếng Nhật là nesagari (値 下 が り). Giảm giá là một loại...
Thất tình trong tiếng Nhật là shitsuren (失恋). Thất tình là một trạng thái yêu...