Trong tiếng Nhật, từ “dân tộc” được viết là 民族 (kanji: みんぞく – minzoku). Đây là từ dùng để chỉ các nhóm người có chung văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử hoặc nguồn gốc tổ tiên. Khi muốn hỏi về dân tộc của ai đó trong tiếng Nhật, bạn có thể dùng cấu trúc:
あなたの民族は何ですか?
(Anata no minzoku wa nan desu ka?) – “Dân tộc của bạn là gì?”
Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật không thường xuyên hỏi nhau về “dân tộc” theo nghĩa hẹp như ở Việt Nam, bởi vì Nhật Bản là quốc gia gần như đồng nhất về dân tộc, với khoảng 98% dân số là người Yamato (大和民族 – やまとみんぞく), được xem là dân tộc chính của Nhật.
Các dân tộc ở Nhật Bản
Mặc dù đa số người Nhật là dân tộc Yamato, vẫn có những dân tộc thiểu số sinh sống tại Nhật Bản, bao gồm:
-
Người Ainu (アイヌ民族) – sống chủ yếu ở Hokkaido, họ có ngôn ngữ và văn hóa riêng biệt, khác biệt đáng kể với người Nhật gốc.
-
Người Ryukyuan (琉球民族) – sinh sống ở vùng Okinawa, thuộc chuỗi đảo Ryukyu, có ngôn ngữ và truyền thống riêng biệt, mặc dù hiện nay phần lớn đã nói tiếng Nhật.
-
Người Zainichi (在日コリアン) – người gốc Hàn Quốc sống tại Nhật, đặc biệt là con cháu của những người Hàn đến Nhật từ thời kỳ Nhật chiếm đóng bán đảo Triều Tiên.
Từ vựng liên quan đến “dân tộc” trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật | Cách đọc (Hiragana) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
民族 | みんぞく (minzoku) | Dân tộc |
人種 | じんしゅ (jinshu) | Chủng tộc |
国籍 | こくせき (kokuseki) | Quốc tịch |
文化 | ぶんか (bunka) | Văn hóa |
出身 | しゅっしん (shusshin) | Xuất thân |
外国人 | がいこくじん (gaikokujin) | Người nước ngoài |
少数民族 | しょうすうみんぞく (shōsū minzoku) | Dân tộc thiểu số |
Mở rộng: Khi nào dùng “minzoku”?
Từ 民族 (minzoku) thường được dùng trong các văn bản học thuật, lịch sử hoặc báo chí khi nói về các dân tộc, các nhóm sắc tộc hoặc vấn đề văn hóa, di sản. Trong đời sống hàng ngày, người Nhật thường hỏi:
-
国籍はどこですか? (Kokuseki wa doko desu ka?) – “Quốc tịch của bạn là gì?”
-
どこの出身ですか? (Doko no shusshin desu ka?) – “Bạn đến từ đâu?”