Đánh chìa khóa tiếng Nhật là 合鍵を作る (あいかぎ を つくる – aikagi wo tsukuru) hoặc 鍵を複製する (かぎ を ふくせい する – kagi wo fukusei suru). Trong cuộc sống hàng ngày, dịch vụ đánh chìa khóa không còn xa lạ với chúng ta. Đây là một dịch vụ phổ biến và cần thiết mỗi khi bạn làm mất chìa khóa, cần làm thêm chìa cho người thân, hoặc thay thế chìa hỏng.
1. Đánh chìa khóa tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “đánh chìa khóa” thường được gọi là:
合鍵を作る (あいかぎ を つくる – aikagi wo tsukuru)
hoặc
鍵を複製する (かぎ を ふくせい する – kagi wo fukusei suru).
-
合鍵 (aikagi) có nghĩa là “chìa khóa phụ”, “chìa khóa sao”.
-
作る (tsukuru) nghĩa là “làm”, “tạo ra”.
-
鍵 (kagi) là “chìa khóa”.
-
複製する (fukusei suru) nghĩa là “sao chép”, “nhân bản”.
Vì vậy, khi bạn muốn nói “đi đánh chìa khóa” trong tiếng Nhật, bạn có thể nói:
-
合鍵を作りたいです (Tôi muốn làm chìa khóa phụ)
-
鍵を複製してください (Làm ơn sao chép chìa khóa này giúp tôi)
2. Một số từ vựng liên quan đến “đánh chìa khóa” trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
鍵 (鍵) | kagi | Chìa khóa |
合鍵 | aikagi | Chìa khóa phụ |
作る | tsukuru | Làm, chế tạo |
複製する | fukusei suru | Sao chép, nhân bản |
鍵屋 | kagiyasan | Tiệm làm chìa khóa |
無くす | nakusu | Làm mất |
開ける | akeru | Mở (khóa) |
鍵交換 | kagi koukan | Thay khóa |
3. Khi nào bạn cần sử dụng dịch vụ “đánh chìa khóa” ở Nhật?
-
Làm mất chìa khóa nhà hoặc xe
-
Cần thêm chìa khóa cho thành viên khác trong gia đình
-
Cần thay ổ khóa và làm chìa mới khi chuyển nhà
-
Bị gãy chìa hoặc khóa bị hư
Khi gặp các trường hợp trên, bạn có thể đến 鍵屋 (kagiyasan) – tiệm sửa khóa hoặc gọi thợ đến tận nơi. Nhiều cửa hàng còn cung cấp dịch vụ 24/7, đặc biệt ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka.
4. Một số câu giao tiếp hữu ích
-
合鍵を作れますか?(Aikagi wo tsukuremasu ka?) – Bạn có thể làm chìa khóa phụ giúp tôi không?
-
この鍵を複製してください。(Kono kagi wo fukusei shite kudasai.) – Làm ơn sao chép chìa khóa này giúp tôi.
-
鍵を無くしました。(Kagi wo nakushimashita.) – Tôi làm mất chìa khóa rồi.