Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Mụn Nhọt tiếng Nhật là ニキビ. Trong cuộc sống hàng ngày, vấn đề về da như mụn nhọt là điều mà ai cũng từng trải qua. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn biết cách diễn đạt từ “mụn nhọt” trong tiếng Nhật, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và từ vựng liên quan.

Mụn Nhọt tiếng Nhật là gì

1. “Mụn nhọt” tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, “mụn nhọt” có thể được biểu đạt bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào loại mụn và mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là một số từ phổ biến:

  • にきび (nikibi) – Đây là từ phổ thông nhất, dùng để chỉ mụn trứng cá, mụn đầu trắng, hoặc mụn đầu đen. Từ này thường dùng để nói đến những mụn nhỏ xuất hiện ở tuổi dậy thì hoặc do da dầu.

  • 吹き出物 (ふきでもの – fukidemo no) – Từ này mang nghĩa là “mụn nổi lên trên da”, thường dùng cho các loại mụn mọc do thay đổi nội tiết hoặc ăn uống. Đây là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng hơn.

  • できもの (dekimono) – Từ này mang nghĩa rộng hơn, dùng để chỉ cục sưng, mụn mủ, hoặc mụn nhọt lớn, thậm chí là u bướu. Từ này có thể bao gồm cả nhọt, mụn viêm, hoặc vết sưng không rõ nguyên nhân.

  • おでき (odeki) – Đây là cách nói thân mật, dân dã của “nhọt” – thường là mụn lớn, có mủ và gây đau.

2. Ví dụ sử dụng trong giao tiếp

  • 顔ににきびがたくさんできて、恥ずかしいです。
    (Tôi có rất nhiều mụn trên mặt, thật xấu hổ.)

  • 最近、ストレスのせいで吹き出物が増えました。
    (Gần đây, do căng thẳng nên tôi bị nổi mụn nhiều hơn.)

  • このできもの、痛くて寝られない。
    (Cái mụn này đau quá, không ngủ được.)

  • 医者に行ったら、これはただのおできだと言われました。
    (Bác sĩ bảo đây chỉ là cái nhọt thôi.)

3. Một số từ vựng liên quan

Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa tiếng Việt
肌 (はだ) hada Da
治る (なおる) naoru Lành, khỏi
薬 (くすり) kusuri Thuốc
痛い (いたい) itai Đau
皮膚科 (ひふか) hifuka Khoa da liễu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789