Trong tiếng Nhật, từ “tốt nghiệp” được viết là 卒業 (そつぎょう – sotsugyō), mang ý nghĩa hoàn thành và vượt qua một cấp học hay một khóa đào tạo. Đây là một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập của mỗi người. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ thường được sử dụng liên quan đến chủ đề “tốt nghiệp” trong tiếng Nhật.
Tốt nghiệp từ vựng Nhật là sotsugyō suru (卒業, そつぎょう).
Một số từ vựng Nhật trong tốt nghiệp.
Sotsugyō shiki (卒業 式, そつぎょうしき): Lễ tốt nghiệp.
Shaonkai (謝恩会, しゃおんかい): Lễ cảm ơn.
Namida (涙, なみだ): Nước mắt.
Namida o nagashitenaku (涙を流して泣く, なみだをながしてなく): Khóc ra nước mắt.
Sotsugyō arubamu (卒業アルバム, そつぎょうあるばむ): Album tốt nghiệp.
Sono nama to wa sotsugyō shiki ni deteimasu (その生徒は卒業式に出ています): Học sinh được tham dự lễ tốt nghiệp.
Kouka (校歌, こうか): Bài hát của trường.
Sotsugyō shashin (卒業 写真, そつぎょうしゃしん): Ảnh tốt nghiệp.
Wakare (別れ, わかれ): Từ biệt.
Sotsugyō shōsho (卒業 証書, そつぎょうしょうしょ): Bằng cấp.
Bài viết được tổng hợp bởi SGV