Trong tiếng Nhật, “ngã xe” thường được diễn đạt bằng động từ 転ぶ(ころぶ – korobu), nghĩa là ngã, té. Khi muốn nói rõ hơn là ngã khi đi xe, người Nhật sẽ dùng cụm như:
自転車で転んだ (jitensha de koronda) – Tôi đã ngã xe đạp.
バイクで転んだ (baiku de koronda) – Tôi đã ngã xe máy.
Tùy vào phương tiện đang sử dụng, bạn có thể thay đổi từ “xe” trong câu.
Các mẫu câu thường dùng
-
昨日、自転車で転んでけがをした。
(Kinō, jitensha de koronde kega o shita.)
Hôm qua tôi bị ngã xe đạp và bị thương. -
バイクに乗っている時に転びました。
(Baiku ni notte iru toki ni korobimashita.)
Tôi đã bị ngã khi đang đi xe máy. -
急にブレーキをかけて、転びそうになった。
(Kyū ni burēki o kakete, korobi sō ni natta.)
Tôi phanh gấp và suýt ngã.
Từ vựng liên quan đến “ngã xe” trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật | Cách đọc (Hiragana) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
転ぶ | ころぶ (korobu) | Ngã, té |
転倒 | てんとう (tentou) | Ngã (danh từ, mang tính trang trọng) |
自転車 | じてんしゃ (jitensha) | Xe đạp |
バイク | ばいく (baiku) | Xe máy |
けが | けが (kega) | Vết thương |
病院 | びょういん (byōin) | Bệnh viện |
救急車 | きゅうきゅうしゃ (kyūkyūsha) | Xe cấp cứu |
痛い | いたい (itai) | Đau |
Phân biệt 転ぶ và 転倒
-
転ぶ (korobu) là cách nói thông thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như “ngã khi đi bộ”, “ngã xe”.
-
転倒 (tentou) là cách nói trang trọng, thường dùng trong văn bản y tế hoặc báo cáo.
Ví dụ:
-
歩いていて転んだ。 (Aruite ite koronda.) – Tôi bị ngã khi đang đi bộ.
-
階段から転倒して骨を折った。 (Kaidan kara tentou shite hone o otta.) – Tôi ngã cầu thang và bị gãy xương.
Một số tình huống dễ gặp khi “ngã xe”
-
Ngã do trơn trượt:
-
雨で道が滑って転んだ。(Ame de michi ga subette koronda.)
→ Trời mưa đường trơn nên tôi bị ngã.
-
-
Ngã do va chạm:
-
車とぶつかってバイクで転んだ。(Kuruma to butsukatte baiku de koronda.)
→ Va chạm với xe ô tô và bị ngã xe máy.
-
-
Ngã do mất kiểm soát:
-
バランスを崩して転んだ。(Baransu o kuzushite koronda.)
→ Mất thăng bằng nên bị ngã.
-