Tiếng Việt, còn gọi tiếng Việt Nam, tiếng Kinh hay Việt ngữ là ngôn ngữ...
Trong văn hóa Trung Hoa, các con số không chỉ để đếm, mà còn mang...
Vali tiếng Trung là 箱 (Xiāng), là một loại túi dùng để chứa hành lý...
Bàn phím máy tính trong tiếng Trung là 键盘 (jiànpán). Trong thời đại công nghệ...
Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là “kasutamākea” (カスタマーケア). Trong lĩnh vực dịch vụ, thương...
Tập gym tiếng Hàn là 체육관 (cheyuggwan). Tập Gym đang là trào lưu hot của giới...
Kiểm hóa tiếng Anh là Inspection.Trong hoạt động xuất nhập khẩu, kiểm hóa là một...
Nhây tiếng Anh là lengthy, phiên âm là leŋkθi. Từ này phổ biến trong xã...
Mã số thuế trong tiếng Trung là “税号” (shuì hào). Trong lĩnh vực kế toán...
Ốc móng tay Tiếng Anh là Razor clam hoặc Razor shell. Việt Nam là thiên...