Bàn phím máy tính trong tiếng Trung là 键盘 (jiànpán). Trong thời đại công nghệ phát triển, việc sử dụng các thiết bị như máy tính, điện thoại, máy in,… là điều rất phổ biến. Một trong những thiết bị gắn liền với máy tính không thể thiếu chính là bàn phím.
1. Bàn phím máy tính trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, bàn phím máy tính được gọi là:
键盘 (jiànpán)
-
键 (jiàn): phím, nút bấm
-
盘 (pán): bảng, bàn
-
Ghép lại, 键盘 nghĩa là “bàn phím”.
Ví dụ:
-
我买了一个新的电脑键盘。
(Tôi đã mua một bàn phím máy tính mới.) -
这个键盘很安静,适合在办公室使用。
(Bàn phím này rất yên tĩnh, phù hợp dùng trong văn phòng.)
2. Phân loại bàn phím trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
无线键盘 | wúxiàn jiànpán | Bàn phím không dây |
有线键盘 | yǒuxiàn jiànpán | Bàn phím có dây |
机械键盘 | jīxiè jiànpán | Bàn phím cơ |
薄膜键盘 | bómó jiànpán | Bàn phím màng |
蓝牙键盘 | lányá jiànpán | Bàn phím bluetooth |
游戏键盘 | yóuxì jiànpán | Bàn phím chơi game |
3. Từ vựng tiếng Trung về các phím chức năng và thao tác
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
按键 | ànjiàn | Phím bấm |
空格键 | kōnggé jiàn | Phím cách (spacebar) |
回车键 | huíchē jiàn | Phím enter |
退格键 | tuìgé jiàn | Phím backspace |
删除键 | shānchú jiàn | Phím delete |
控制键 | kòngzhì jiàn | Phím Ctrl |
换档键 | huàndàng jiàn | Phím Shift |
功能键 | gōngnéng jiàn | Phím chức năng (F1~F12) |
方向键 | fāngxiàng jiàn | Phím mũi tên |
大写锁定 | dàxiě suǒdìng | Phím Caps Lock |
4. Mẫu câu tiếng Trung dùng với bàn phím
-
请按一下回车键。
(Vui lòng nhấn phím Enter.) -
我的键盘坏了,打不了字。
(Bàn phím của tôi bị hỏng, không thể gõ chữ được.) -
你喜欢机械键盘还是薄膜键盘?
(Bạn thích bàn phím cơ hay bàn phím màng?) -
这个键盘手感很好,打字很舒服。
(Bàn phím này có cảm giác gõ tốt, rất thoải mái khi gõ.)
5. Từ vựng bổ sung về thiết bị máy tính
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
鼠标 | shǔbiāo | Chuột máy tính |
显示器 | xiǎnshìqì | Màn hình |
主机 | zhǔjī | CPU (thùng máy) |
电缆 | diànlǎn | Cáp điện |
USB接口 | USB jiēkǒu | Cổng USB |
电源键 | diànyuán jiàn | Nút nguồn |