Du lịch tự túc tiếng Anh là backpacking tourism, là cá nhân hay nhiều người...
Tăng giảm tiếng Trung là tăng 增 (zēng), giảm 减 (jiǎn), là hai từ thường...
Bị xước tiếng Trung là “bèi guā (被刮)”. Trong đời sống hằng ngày, việc bị...
PhD, MD, MA, MS, BA, BSc là các học vị ở các nước sử dụng...
Hư hỏng tiếng Nhật là kowareta (壊れた). Hư hỏng có nhiều nghĩa khác nhau như...
Hỏi lịch làm việc bằng tiếng Nhật là khi muốn biết về lịch làm việc...
Email trong tiếng Trung là 电子邮箱 (diànzǐ yóuxiāng), email là một phương tiện trao đổi...
Người yêu cũ trong tiếng Trung là 老情人(Lǎo qíngrén)là người từng thương , người đã...
Nhân viên phục vụ trong tiếng Trung là 服务员 (Fúwùyuán), theo một cách hiểu đơn giản nhất, nhân viên phục vụ...
Tôi muốn ôm bạn tiếng Anh là I want to hug you, thể hiện sự...