Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Kiểm hóa tiếng Anh là Inspection.Trong hoạt động xuất nhập khẩu, kiểm hóa là một khái niệm quen thuộc, liên quan đến quy trình kiểm tra hàng hóa bởi cơ quan hải quan trước khi thông quan. 

Kiểm hóa tiếng Anh là gì

1. “Kiểm hóa” trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “kiểm hóa” thường được diễn đạt bằng các cụm từ sau:

  • Customs inspection: Kiểm tra hải quan

  • Physical inspection: Kiểm tra thực tế hàng hóa

  • Cargo inspection: Kiểm tra hàng hóa

  • Goods verification: Xác minh hàng hóa

Tùy vào ngữ cảnh và mức độ kiểm tra, bạn có thể dùng linh hoạt các từ trên.

Ví dụ:

  • “The shipment is under customs inspection.”
    (Lô hàng đang bị kiểm hóa bởi hải quan.)

  • “Some goods may require physical inspection before clearance.”
    (Một số hàng hóa có thể cần kiểm tra thực tế trước khi thông quan.)

2. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến kiểm hóa & thủ tục hải quan

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Customs Hải quan
Customs clearance Thủ tục thông quan
Customs officer Nhân viên hải quan
Inspection order Lệnh kiểm hóa
Inspection report Biên bản kiểm hóa
Physical check Kiểm tra thực tế
Cargo manifest Bảng kê hàng hóa
Declaration form Tờ khai hải quan
Import/export declaration Tờ khai xuất/nhập khẩu
Goods classification Phân loại hàng hóa
Seals and marks Niêm phong và ký hiệu hàng
Container inspection Kiểm tra container
Random inspection Kiểm tra ngẫu nhiên
Suspicious items Hàng hóa khả nghi
Clearance delay Trì hoãn thông quan
Customs duties Thuế hải quan

3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về kiểm hóa

  • “Your shipment has been selected for a physical customs inspection.”
    (Lô hàng của bạn đã được chọn để kiểm tra thực tế bởi hải quan.)

  • “Please provide the packing list and invoice for the customs inspection.”
    (Vui lòng cung cấp bảng kê đóng gói và hóa đơn cho việc kiểm hóa.)

  • “After the inspection, the container will be sealed and released.”
    (Sau khi kiểm hóa xong, container sẽ được niêm phong và thông quan.)

  • “Any discrepancies in declared goods may lead to penalties.”
    (Bất kỳ sai lệch nào trong hàng khai báo có thể dẫn đến xử phạt.)

4. Các loại kiểm hóa phổ biến trong thực tế

  • Kiểm hóa toàn bộ (Full inspection): Hải quan kiểm tra toàn bộ lô hàng.

  • Kiểm hóa một phần (Partial inspection): Kiểm tra một phần đại diện của lô hàng.

  • Kiểm hóa ngẫu nhiên (Random inspection): Chọn ngẫu nhiên lô hàng để kiểm tra.

  • Kiểm hóa theo rủi ro (Risk-based inspection): Kiểm tra dựa trên đánh giá mức độ rủi ro.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/