Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là “kasutamākea” (カスタマーケア). Trong lĩnh vực dịch vụ, thương mại và bán hàng, chăm sóc khách hàng là yếu tố then chốt tạo nên sự thành công và uy tín của doanh nghiệp. Nếu bạn đang học tiếng Nhật để làm việc trong các công ty Nhật, đặc biệt là các ngành liên quan đến khách hàng, thì từ vựng và mẫu câu về chăm sóc khách hàng là điều không thể thiếu.
1. “Chăm sóc khách hàng” trong tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “chăm sóc khách hàng” được thể hiện qua nhiều cách tùy ngữ cảnh:
-
顧客対応(こきゃくたいおう – kokyaku taiō): Ứng xử, hỗ trợ khách hàng
-
顧客サービス(こきゃくサービス – kokyaku sābisu): Dịch vụ khách hàng
-
カスタマーサービス(kasutamā sābisu): Customer service (từ mượn tiếng Anh, phổ biến trong môi trường công ty)
-
お客様対応(おきゃくさまたいおう): Ứng xử với khách hàng (lịch sự hơn)
Ví dụ:
-
顧客サービスの質を高めることが重要です。
(Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng là rất quan trọng.)
2. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chăm sóc khách hàng
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
顧客 | こきゃく (kokyaku) | Khách hàng |
お客様 | おきゃくさま (okyakusama) | Quý khách (cách nói kính ngữ) |
接客 | せっきゃく (sekkyaku) | Tiếp khách |
問い合わせ | といあわせ (toiawase) | Yêu cầu, thắc mắc |
対応 | たいおう (taiō) | Ứng xử, xử lý |
クレーム対応 | kureemu taiō | Xử lý khiếu nại |
感謝 | かんしゃ (kansha) | Biết ơn, cảm ơn |
丁寧 | ていねい (teinei) | Lịch sự, nhã nhặn |
迅速 | じんそく (jinsoku) | Nhanh chóng |
応対する | おうたいする (ōtai suru) | Ứng đối, tiếp chuyện |
担当者 | たんとうしゃ (tantōsha) | Người phụ trách |
苦情 | くじょう (kujō) | Khiếu nại |
解決する | かいけつする (kaiketsu suru) | Giải quyết |
フィードバック | fīdobakku | Phản hồi |
満足 | まんぞく (manzoku) | Hài lòng |
3. Một số mẫu câu từ vựng Nhật dùng trong chăm sóc khách hàng
-
何かご不明な点がございましたら、お気軽にお問い合わせください。
(Nếu có điều gì chưa rõ, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.) -
お待たせして申し訳ございません。
(Xin lỗi vì đã để quý khách chờ đợi.) -
すぐに担当者が対応いたします。
(Người phụ trách sẽ hỗ trợ ngay bây giờ ạ.) -
お客様のご意見を大切にしております。
(Chúng tôi rất trân trọng ý kiến của quý khách.) -
ご利用いただき、誠にありがとうございます。
(Chân thành cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ.)
4. Mẹo học tiếng Nhật theo chủ đề dịch vụ khách hàng
-
Xem các video tình huống thực tế tại cửa hàng, khách sạn ở Nhật.
-
Tập ghi âm – luyện nói lại các mẫu câu kính ngữ (敬語 – けいご) dùng trong dịch vụ.
-
Tạo flashcard từ vựng để luyện phản xạ nhanh trong công việc.