Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là “kasutamākea” (カスタマーケア). Trong lĩnh vực dịch vụ, thương mại và bán hàng, chăm sóc khách hàng là yếu tố then chốt tạo nên sự thành công và uy tín của doanh nghiệp. Nếu bạn đang học tiếng Nhật để làm việc trong các công ty Nhật, đặc biệt là các ngành liên quan đến khách hàng, thì từ vựng và mẫu câu về chăm sóc khách hàng là điều không thể thiếu.

Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là gì

1. “Chăm sóc khách hàng” trong tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, “chăm sóc khách hàng” được thể hiện qua nhiều cách tùy ngữ cảnh:

  • 顧客対応(こきゃくたいおう – kokyaku taiō): Ứng xử, hỗ trợ khách hàng

  • 顧客サービス(こきゃくサービス – kokyaku sābisu): Dịch vụ khách hàng

  • カスタマーサービス(kasutamā sābisu): Customer service (từ mượn tiếng Anh, phổ biến trong môi trường công ty)

  • お客様対応(おきゃくさまたいおう): Ứng xử với khách hàng (lịch sự hơn)

Ví dụ:

  • 顧客サービスの質を高めることが重要です。
    (Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng là rất quan trọng.)

2. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chăm sóc khách hàng

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
顧客 こきゃく (kokyaku) Khách hàng
お客様 おきゃくさま (okyakusama) Quý khách (cách nói kính ngữ)
接客 せっきゃく (sekkyaku) Tiếp khách
問い合わせ といあわせ (toiawase) Yêu cầu, thắc mắc
対応 たいおう (taiō) Ứng xử, xử lý
クレーム対応 kureemu taiō Xử lý khiếu nại
感謝 かんしゃ (kansha) Biết ơn, cảm ơn
丁寧 ていねい (teinei) Lịch sự, nhã nhặn
迅速 じんそく (jinsoku) Nhanh chóng
応対する おうたいする (ōtai suru) Ứng đối, tiếp chuyện
担当者 たんとうしゃ (tantōsha) Người phụ trách
苦情 くじょう (kujō) Khiếu nại
解決する かいけつする (kaiketsu suru) Giải quyết
フィードバック fīdobakku Phản hồi
満足 まんぞく (manzoku) Hài lòng

3. Một số mẫu câu từ vựng Nhật dùng trong chăm sóc khách hàng

  • 何かご不明な点がございましたら、お気軽にお問い合わせください。
    (Nếu có điều gì chưa rõ, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)

  • お待たせして申し訳ございません。
    (Xin lỗi vì đã để quý khách chờ đợi.)

  • すぐに担当者が対応いたします。
    (Người phụ trách sẽ hỗ trợ ngay bây giờ ạ.)

  • お客様のご意見を大切にしております。
    (Chúng tôi rất trân trọng ý kiến của quý khách.)

  • ご利用いただき、誠にありがとうございます。
    (Chân thành cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ.)

4. Mẹo học tiếng Nhật theo chủ đề dịch vụ khách hàng

  • Xem các video tình huống thực tế tại cửa hàng, khách sạn ở Nhật.

  • Tập ghi âm – luyện nói lại các mẫu câu kính ngữ (敬語 – けいご) dùng trong dịch vụ.

  • Tạo flashcard từ vựng để luyện phản xạ nhanh trong công việc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/