Mã số thuế trong tiếng Trung là “税号” (shuì hào). Trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kinh doanh, “mã số thuế” là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc. Đây là dãy số định danh dùng để quản lý và theo dõi nghĩa vụ thuế của cá nhân hoặc doanh nghiệp với nhà nước.
1. “Mã số thuế” tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, “mã số thuế” được gọi là:
税号 / 税务登记号
-
税号 (shuì hào): Mã số thuế (dạng ngắn gọn, phổ biến trong văn bản)
-
税务登记号 (shuìwù dēngjì hào): Số đăng ký thuế – tên đầy đủ trong hệ thống quản lý thuế của Trung Quốc
Ví dụ:
-
请填写您的税号。
(Xin vui lòng điền mã số thuế của bạn.) -
企业需要向税务局申请税务登记号。
(Doanh nghiệp cần đăng ký mã số thuế với cục thuế.)
2. Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến thuế
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
税号 | shuì hào | Mã số thuế |
税务登记号 | shuìwù dēngjì hào | Số đăng ký thuế |
税务局 | shuìwù jú | Cục thuế |
纳税人 | nàshuì rén | Người nộp thuế |
企业 | qǐyè | Doanh nghiệp |
个人所得税 | gèrén suǒdé shuì | Thuế thu nhập cá nhân |
增值税 | zēngzhí shuì | Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
税务申报 | shuìwù shēnbào | Khai báo thuế |
税务发票 | shuìwù fāpiào | Hóa đơn thuế |
税款 | shuì kuǎn | Tiền thuế |
发票号码 | fāpiào hàomǎ | Mã số hóa đơn |
税收政策 | shuìshōu zhèngcè | Chính sách thuế |
税务系统 | shuìwù xìtǒng | Hệ thống thuế |
税收管理 | shuìshōu guǎnlǐ | Quản lý thuế |
3. Một số mẫu câu giao tiếp trong môi trường thuế – tài chính
-
我们公司已经取得了税务登记号。
(Công ty chúng tôi đã có số đăng ký thuế.) -
这个发票上缺少税号,不能报销。
(Hóa đơn này thiếu mã số thuế, không thể thanh toán.) -
请提供公司的税务信息。
(Vui lòng cung cấp thông tin thuế của công ty.) -
税务局要求企业每个月进行税务申报。
(Cơ quan thuế yêu cầu doanh nghiệp khai thuế hàng tháng.)
4. Mẹo học từ vựng chuyên ngành thuế bằng tiếng Trung
-
Học qua các mẫu hóa đơn thực tế bằng tiếng Trung hoặc biểu mẫu thuế
-
Tập dịch các tài liệu kế toán, báo cáo tài chính từ tiếng Việt sang tiếng Trung
-
Sử dụng ứng dụng ghi nhớ từ vựng theo chủ đề (ví dụ: Anki, Quizlet)