| Yêu và sống
Tập gym tiếng Hàn là gì
Tập gym tiếng Hàn là 체육관 (cheyuggwan). Tập Gym đang là trào lưu hot của giới trẻ hiện nay, nó vừa giúp cho bạn có một thân hình đẹp còn rất tốt cho sức khỏe.
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tập gym.
덤벨 (deombel ): Quả tạ.
운동 공 (undong gong): Bóng tập thể dục.
운동 기계 (undong gigye): Máy tập thể dục.
체력 (chelyeog): Môn thể dục thể hình.
줄넘기 줄 (julneomgi jul): Sợi dây nhảy.
근력 훈련 (geunlyeog hunlyeon): Huấn luyện thể lực.
헬스장 (helseujang): Phòng gym.
역도 (yeogdo): Tập tạ.
코치 (kochi): Huấn luyện viên.
배꼽 (beggob): Gập bụng.
다이어트하다 (daiothuhada): Ăn kiêng.
제도 (chedo): Chế độ.
근육 (guenyug): Cơ bắp.
체육관 옷 (cheyugkwan os): Đồ tập gym.
체력 (chelyeog): Thể lực.
참다 (chamda): Kiêng trì.
저울 (joul): Cái cân.
장갑 (janggab): Găng tay.
운동화 (untonghoa): Giày thể thao.
Bài viết tập gym tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn