Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Ốc móng tay Tiếng Anh là Razor clam hoặc Razor shell. Việt Nam là thiên đường hải sản với hàng loạt món ngon đặc sắc, trong đó ốc móng tay là một trong những món được nhiều người yêu thích vì thịt ngọt, giòn và dễ chế biến. Vậy, nếu bạn muốn giới thiệu món ốc móng tay với bạn bè nước ngoài, hoặc học tiếng Anh về chủ đề ẩm thực – hải sản nhé!

Ốc móng tay Tiếng Anh là gì

1. Ốc móng tay tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ốc móng tay được gọi là:

Razor clam – /ˈreɪ.zə ˌklæm/

Tên gọi này bắt nguồn từ hình dáng của loại ốc này, trông giống như lưỡi dao cạo (razor) thẳng và dài.

Một số cách gọi khác (ít phổ biến hơn):

  • Razor shell

  • Ensis clam (tên khoa học: thuộc họ Solenidae)

Ví dụ:

  • “Razor clams are a popular seafood in many Asian countries.”
    (Ốc móng tay là một loại hải sản phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.)

2. Từ vựng tiếng Anh về ốc móng tay và các món ăn liên quan

Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Razor clam Ốc móng tay
Shellfish Động vật có vỏ (như ốc, sò, cua…)
Seafood Hải sản
Grilled razor clam Ốc móng tay nướng
Stir-fried razor clam Ốc móng tay xào
Razor clam with garlic and butter Ốc móng tay xào bơ tỏi
Steamed razor clam Ốc móng tay hấp
Lemongrass Sả
Garlic Tỏi
Butter
Chili Ớt
Oyster sauce Nước sốt hàu
Fish sauce Nước mắm
Fresh herbs Rau thơm
Crispy Giòn
Juicy Mọng nước
Tender Mềm
Savory Mặn mà / đậm đà
Seafood dipping sauce Nước chấm hải sản

3. Mô tả món ăn ốc móng tay bằng tiếng Anh

Khi giới thiệu món ăn Việt Nam đến bạn bè quốc tế, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • “Razor clams stir-fried with garlic and chili is a delicious and flavorful Vietnamese seafood dish.”
    (Ốc móng tay xào tỏi ớt là một món hải sản Việt Nam thơm ngon và đậm đà.)

  • “This grilled razor clam dish has a smoky aroma and a slightly crispy texture.”
    (Món ốc móng tay nướng này có mùi thơm khói và độ giòn nhẹ.)

  • “Razor clams are usually cooked with lemongrass, garlic, and fish sauce in Vietnamese cuisine.”
    (Ốc móng tay thường được chế biến với sả, tỏi và nước mắm trong ẩm thực Việt Nam.)

4. Mẹo học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề món ăn

  • Khi ăn hải sản, hãy tra từ tiếng Anh của từng loại (ốc, sò, tôm, cua…).

  • Xem video dạy nấu ăn bằng tiếng Anh để học thêm từ vựng và cấu trúc câu.

  • Tự viết mô tả món yêu thích bằng tiếng Anh, ví dụ như “My favorite seafood is razor clam stir-fried with garlic.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88