Khi học tiếng Trung, một trong những chủ đề quen thuộc và thiết thực nhất là tên các loại phòng trong nhà. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn dễ dàng miêu tả không gian sống, trò chuyện về nhà cửa hoặc tìm hiểu các bài học liên quan đến bất động sản, thiết kế nội thất bằng tiếng Trung.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về các loại phòng phổ biến trong một ngôi nhà:
1. Phòng khách – 客厅 (kètīng)
Phòng khách là nơi tiếp khách và sinh hoạt chung của cả gia đình. Đây là không gian trung tâm của ngôi nhà.
-
例句 (Ví dụ): 我的客厅很大,也很明亮。
(Phòng khách của tôi rất rộng và sáng.)
2. Phòng ngủ – 卧室 (wòshì)
Phòng ngủ là nơi nghỉ ngơi, thường có giường, tủ quần áo, bàn trang điểm.
-
主卧 (zhǔwò): Phòng ngủ chính
-
次卧 (cìwò): Phòng ngủ phụ
-
儿童房 (értóng fáng): Phòng trẻ em
3. Phòng bếp – 厨房 (chúfáng)
Nơi để nấu nướng, chế biến món ăn.
-
例句:我妈妈在厨房做饭。
(Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)
4. Phòng ăn – 餐厅 (cāntīng)
Nơi cả gia đình ăn cơm, thường nằm gần phòng bếp.
-
餐桌 (cānzhuō): Bàn ăn
-
餐椅 (cānyǐ): Ghế ăn
5. Phòng tắm – 浴室 (yùshì) / 卫生间 (wèishēngjiān)
Phòng tắm và nhà vệ sinh thường được kết hợp hoặc tách riêng.
-
洗手间 (xǐshǒujiān): Nhà vệ sinh
-
洗澡间 (xǐzǎojiān): Phòng tắm
-
马桶 (mǎtǒng): Bồn cầu
-
淋浴间 (línyùjiān): Phòng tắm vòi se
6. Ban công – 阳台 (yángtái)
Ban công là nơi có thể phơi đồ, trồng cây hoặc thư giãn.
-
阳光很好,我喜欢在阳台喝茶。
(Trời nắng đẹp, tôi thích uống trà trên ban công.)
7. Phòng làm việc – 书房 (shūfáng)
Phòng đọc sách, làm việc hoặc học tập.
-
桌子 (zhuōzi): Bàn
-
书架 (shūjià): Giá sách
8. Hành lang – 走廊 (zǒuláng)
Lối đi giữa các phòng trong nhà.
-
例句:走廊上挂着很多画。
(Trên hành lang treo rất nhiều bức tranh.)
9. Gara – 车库 (chēkù)
Nơi đậu xe ô tô, xe máy.
-
我的车停在车库里。
(Xe của tôi đậu trong gara.)
10. Kho chứa – 储藏室 (chǔcángshì)
Phòng kho, nơi cất giữ đồ đạc không dùng thường xuyên.
Tổng hợp từ vựng quan trọng
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Phòng khách | 客厅 | kètīng |
Phòng ngủ | 卧室 | wòshì |
Phòng bếp | 厨房 | chúfáng |
Phòng ăn | 餐厅 | cāntīng |
Phòng tắm | 浴室 | yùshì |
Nhà vệ sinh | 卫生间 | wèishēngjiān |
Phòng làm việc | 书房 | shūfáng |
Ban công | 阳台 | yángtái |
Hành lang | 走廊 | zǒuláng |
Gara | 车库 | chēkù |
Kho chứa | 储藏室 | chǔcángshì |