Nội trợ tiếng Nhật là サポート. Cuộc sống gia đình không thể thiếu đi vai...
Bóng đá tiếng Nhật là サッカー (sakkā). Bóng đá là môn thể thao vua không...
Nói về gia đình bằng tiếng Nhật là một chủ đề giao tiếp quen thuộc...
Ngành cơ khí tiếng Nhật là kikai sangyō (きかいさんぎょう, 機械産業), ngành cơ khí là nhóm...
Quẹt thẻ chấm công tiếng Nhật là taimukādo o suwaipu (タイムカードをスワイプ), chỉ cần quẹt thẻ...
Con chó tiếng Nhật là inu ” (犬). Cách gọi, phân loại, từ ngữ mô...
Những câu nói tiếng Nhật dễ thương dùng trong những trường hợp muốn thổ lộ...
Cá mú tiếng Nhật là guruupaa (グルーパー). Cá mú là một loại thủy sản mang...
Trong văn hóa tiếng Nhật Bản, lễ phép và tôn trọng là yếu tố rất...
Diễn viên tiếng Trung là 演员 /yǎnyuán/. Là người đóng vai 1 nhân vật nào...