Mô tả từ vựng về từ đói bụng bằng tiếng Nhật. Một số cụm từ...
Nhà hàng tiếng Nhật là resutoran (レストラン), inshoku-ten (飲食店) đa số người Nhật sẽ dùng...
Mặt trăng tiếng Nhật là tsuki (月). Đây là vệ tinh tự nhiên duy nhất...
Đau lưng tiếng Nhật là 腰痛, là trạng thái đau nhức ở dọc sống lưng,...
Bình an vô sự (無事: buji) là điều mong muốn của hầu hết tất cả...
Bằng cấp tiếng Nhật là shikaku 資格 (しかく). Bằng cấp là văn bằng được cấp...
Củ cải tiếng Nhật là Daikon (大根), là một loại rau ăn củ thuộc họ...
Người bảo lãnh (保証人: hoshounin) là người đứng ra chịu hoàn toàn trách nhiệm, hoàn...
Trung thành tiếng Nhật là chujitsu (忠実), là trước sau như một, một lòng một...
Con dốc tiếng Nhật là saka (坂, さか). Con dốc là đoạn đường nối hai...