Con chó tiếng Nhật là inu ” (犬). Cách gọi, phân loại, từ ngữ mô tả, hành vi, cảm xúc, dụng cụ chăm sóc, và các mẫu câu giao tiếp thường dùng.
1. Cách gọi “con chó” trong tiếng Nhật
-
犬(いぬ – inu): con chó – cách gọi phổ biến, tiêu chuẩn.
-
ワンちゃん(wan-chan): cún con, cách gọi dễ thương (thường dùng cho chó cưng).
-
子犬(こいぬ – koinu): chó con, cún con.
-
番犬(ばんけん – banken): chó giữ nhà.
-
猟犬(りょうけん – ryōken): chó săn.
-
盲導犬(もうどうけん – mōdōken): chó dẫn đường cho người khiếm thị.
-
ペットの犬(petto no inu): chó nuôi trong nhà, chó cưng.
2. Các giống chó phổ biến – 犬の種類(いぬのしゅるい)
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
柴犬 | しばいぬ (shiba inu) | Shiba Inu (chó Nhật truyền thống) |
秋田犬 | あきたいぬ (akita inu) | Akita Inu |
トイプードル | toi pūdoru | Toy Poodle |
チワワ | chiwawa | Chihuahua |
ダックスフンド | dakkusufundo | Dachshund |
ポメラニアン | pomeranian | Pomeranian |
ゴールデンレトリバー | gōruden retoribā | Golden Retriever |
ラブラドール | raburadōru | Labrador |
ハスキー犬 | hasukī ken | Husky |
プードル | pūdoru | Poodle |
3. Các bộ phận cơ thể chó – 犬の体(いぬのからだ)
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
耳 | みみ (mimi) | tai |
鼻 | はな (hana) | mũi |
目 | め (me) | mắt |
口 | くち (kuchi) | miệng |
舌 | した (shita) | lưỡi |
足 | あし (ashi) | chân |
尻尾 | しっぽ (shippo) | đuôi |
毛 | け (ke) | lông |
肉球 | にくきゅう (nikukyū) | bàn chân chó (móng thịt) |
4. Hành vi, tính cách chó – 行動と性格(こうどう・せいかく)
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
吠える | ほえる (hoeru) | sủa |
噛む | かむ (kamu) | cắn |
なめる | nameru | liếm |
走る | はしる (hashiru) | chạy |
飛びつく | とびつく (tobitsuku) | nhảy vào (đùa giỡn) |
寝る | ねる (neru) | ngủ |
遊ぶ | あそぶ (asobu) | chơi |
甘える | あまえる (amaeru) | nũng nịu |
嗅ぐ | かぐ (kagu) | đánh hơi |
吠えまくる | ほえまくる (hoemakuru) | sủa liên tục |
5. Đồ dùng & chăm sóc chó – 犬用品(いぬようひん)
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
首輪 | くびわ (kubiwa) | vòng cổ |
リード | rīdo | dây dắt chó |
エサ皿 | esa-zara | bát ăn |
ドッグフード | doggu fūdo | thức ăn cho chó |
おもちゃ | omocha | đồ chơi |
犬小屋 | いぬごや (inugoya) | chuồng chó |
シャンプー | shanpū | dầu gội cho chó |
トリミング | torimingu | cắt tỉa lông |
ブラシ | burashi | bàn chải lông |
おやつ | oyatsu | đồ ăn vặt (cho chó) |
6. Mẫu câu giao tiếp chủ đề chó bằng tiếng Nhật
-
この犬はとてもかわいいですね。
(Kono inu wa totemo kawaii desu ne) → Con chó này dễ thương quá! -
犬を飼っていますか?
(Inu o katte imasu ka?) → Bạn có nuôi chó không? -
私の犬の名前はポチです。
(Watashi no inu no namae wa Pochi desu) → Tên con chó của tôi là Pochi. -
この犬は何歳ですか?
(Kono inu wa nansai desu ka?) → Con chó này mấy tuổi? -
散歩に行きましょう!
(Sanpo ni ikimashō!) → Đi dạo thôi nào!
7. Một số từ nâng cao liên quan đến chó
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
愛犬 | あいけん (aiken) | chó cưng |
保護犬 | ほごけん (hogoken) | chó cứu hộ / chó bị bỏ rơi được nhận nuôi |
狂犬病 | きょうけんびょう (kyōkenbyō) | bệnh dại |
犬種 | けんしゅ (kenshu) | giống chó |
訓練 | くんれん (kunren) | huấn luyện |