Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Con chó tiếng Nhật là inu ” (犬). Cách gọi, phân loại, từ ngữ mô tả, hành vi, cảm xúc, dụng cụ chăm sóc, và các mẫu câu giao tiếp thường dùng.

1. Cách gọi “con chó” trong tiếng Nhật

  • 犬(いぬ – inu): con chó – cách gọi phổ biến, tiêu chuẩn.

  • ワンちゃん(wan-chan): cún con, cách gọi dễ thương (thường dùng cho chó cưng).

  • 子犬(こいぬ – koinu): chó con, cún con.

  • 番犬(ばんけん – banken): chó giữ nhà.

  • 猟犬(りょうけん – ryōken): chó săn.

  • 盲導犬(もうどうけん – mōdōken): chó dẫn đường cho người khiếm thị.

  • ペットの犬(petto no inu): chó nuôi trong nhà, chó cưng.

Con chó tiếng Nhật

2. Các giống chó phổ biến – 犬の種類(いぬのしゅるい)

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
柴犬 しばいぬ (shiba inu) Shiba Inu (chó Nhật truyền thống)
秋田犬 あきたいぬ (akita inu) Akita Inu
トイプードル toi pūdoru Toy Poodle
チワワ chiwawa Chihuahua
ダックスフンド dakkusufundo Dachshund
ポメラニアン pomeranian Pomeranian
ゴールデンレトリバー gōruden retoribā Golden Retriever
ラブラドール raburadōru Labrador
ハスキー犬 hasukī ken Husky
プードル pūdoru Poodle

3. Các bộ phận cơ thể chó – 犬の体(いぬのからだ)

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
みみ (mimi) tai
はな (hana) mũi
め (me) mắt
くち (kuchi) miệng
した (shita) lưỡi
あし (ashi) chân
尻尾 しっぽ (shippo) đuôi
け (ke) lông
肉球 にくきゅう (nikukyū) bàn chân chó (móng thịt)

4. Hành vi, tính cách chó – 行動と性格(こうどう・せいかく)

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
吠える ほえる (hoeru) sủa
噛む かむ (kamu) cắn
なめる nameru liếm
走る はしる (hashiru) chạy
飛びつく とびつく (tobitsuku) nhảy vào (đùa giỡn)
寝る ねる (neru) ngủ
遊ぶ あそぶ (asobu) chơi
甘える あまえる (amaeru) nũng nịu
嗅ぐ かぐ (kagu) đánh hơi
吠えまくる ほえまくる (hoemakuru) sủa liên tục

5. Đồ dùng & chăm sóc chó – 犬用品(いぬようひん)

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
首輪 くびわ (kubiwa) vòng cổ
リード rīdo dây dắt chó
エサ皿 esa-zara bát ăn
ドッグフード doggu fūdo thức ăn cho chó
おもちゃ omocha đồ chơi
犬小屋 いぬごや (inugoya) chuồng chó
シャンプー shanpū dầu gội cho chó
トリミング torimingu cắt tỉa lông
ブラシ burashi bàn chải lông
おやつ oyatsu đồ ăn vặt (cho chó)

6. Mẫu câu giao tiếp chủ đề chó bằng tiếng Nhật

  • この犬はとてもかわいいですね。
    (Kono inu wa totemo kawaii desu ne) → Con chó này dễ thương quá!

  • 犬を飼っていますか?
    (Inu o katte imasu ka?) → Bạn có nuôi chó không?

  • 私の犬の名前はポチです。
    (Watashi no inu no namae wa Pochi desu) → Tên con chó của tôi là Pochi.

  • この犬は何歳ですか?
    (Kono inu wa nansai desu ka?) → Con chó này mấy tuổi?

  • 散歩に行きましょう!
    (Sanpo ni ikimashō!) → Đi dạo thôi nào!

7. Một số từ nâng cao liên quan đến chó

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
愛犬 あいけん (aiken) chó cưng
保護犬 ほごけん (hogoken) chó cứu hộ / chó bị bỏ rơi được nhận nuôi
狂犬病 きょうけんびょう (kyōkenbyō) bệnh dại
犬種 けんしゅ (kenshu) giống chó
訓練 くんれん (kunren) huấn luyện

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/