Bóng đá tiếng Nhật là サッカー (sakkā). Bóng đá là môn thể thao vua không chỉ phổ biến ở Việt Nam mà còn rất được yêu thích tại Nhật Bản. Nếu bạn là người đam mê bóng đá và đang học tiếng Nhật thì chủ đề này sẽ vừa thú vị vừa hữu ích cho bạn.
1. “Bóng đá” tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “bóng đá” được gọi là:
サッカー (sakkā) – mượn từ tiếng Anh “soccer”
Đây là từ được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất tại Nhật để chỉ môn bóng đá.
2. Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá
Dưới đây là những từ vựng cơ bản và thường gặp trong các trận đấu bóng đá:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
サッカー | sakkā | bóng đá |
ボール | bōru | quả bóng |
ゴール | gōru | khung thành / bàn thắng |
ゴールキーパー | gōru kīpā | thủ môn |
ディフェンダー | difendā | hậu vệ |
ミッドフィールダー | middofīrudā | tiền vệ |
フォワード | fowādo | tiền đạo |
レフェリー | refeī | trọng tài |
チーム | chīmu | đội bóng |
試合 | shiai | trận đấu |
練習 | renshū | luyện tập |
勝つ | katsu | thắng |
負ける | makeru | thua |
引き分け | hikiwake | hòa |
点を取る | ten o toru | ghi bàn |
パス | pasu | chuyền bóng |
シュート | shūto | sút bóng |
ファウル | fauru | phạm lỗi |
ペナルティーキック | penarutī kikku | đá phạt đền |
コーナーキック | kōnā kikku | đá phạt góc |
3. Một số mẫu câu giao tiếp từ vựng Nhật về bóng đá
-
サッカーが好きです。
(Sakkā ga suki desu)
→ Tôi thích bóng đá. -
昨日の試合は面白かったです。
(Kinō no shiai wa omoshirokatta desu)
→ Trận đấu hôm qua thật hấp dẫn. -
どのチームを応援していますか?
(Dono chīmu o ōen shite imasu ka?)
→ Bạn cổ vũ đội nào? -
彼はとても上手にプレーします。
(Kare wa totemo jōzu ni purē shimasu)
→ Anh ấy chơi rất hay.
4. Văn hóa bóng đá ở Nhật Bản
Bóng đá tại Nhật không chỉ là môn thể thao mà còn là một phần của văn hóa đại chúng. Nhật Bản có giải đấu chuyên nghiệp là Jリーグ (J-League) và đội tuyển quốc gia Nhật Bản thường xuyên góp mặt tại World Cup. Tại các trường học, bóng đá cũng là môn thể thao được yêu thích. Đặc biệt, bộ anime/manga nổi tiếng như Captain Tsubasa (キャプテン翼) đã góp phần đưa bóng đá đến gần hơn với giới trẻ Nhật Bản và cả thế giới.