Trong văn hóa tiếng Nhật Bản, lễ phép và tôn trọng là yếu tố rất quan trọng, đặc biệt là khi muốn xin phép ra ngoài nơi nào đó, như công ty, lớp học, nhà bạn bè, hoặc ra khỏi phòng. Việc sử dụng đúng mẫu câu và kính ngữ thể hiện sự tôn trọng với người nghe và giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường Nhật Bản. Dưới đây là các cách nói phổ biến:

I. Mẫu câu xin phép ra ngoài thông dụng
-
ちょっと出かけてきます。
(Chotto dekakete kimasu.) – Tôi ra ngoài một chút.
→ Cách nói thông thường, dùng với người thân, bạn bè hoặc khi bạn chỉ vắng mặt trong thời gian ngắn. -
外出してもいいですか?
(Gaishutsu shite mo ii desu ka?) – Em/ tôi có thể ra ngoài không?
→ Lịch sự, dùng trong trường học hoặc nơi công sở. -
すみません、少し外に出てもよろしいでしょうか。
(Sumimasen, sukoshi soto ni dete mo yoroshii deshou ka?) – Xin lỗi, em có thể ra ngoài một lát được không ạ?
→ Lịch sự cao, dùng khi nói chuyện với cấp trên, thầy cô giáo, người lớn tuổi. -
失礼します。外出いたします。
(Shitsurei shimasu. Gaishutsu itashimasu.) – Xin thất lễ. Tôi xin phép đi ra ngoài.
→ Cách nói trang trọng nhất, thường dùng trong môi trường công sở hoặc khi bạn cần thể hiện thái độ cực kỳ nghiêm túc. -
お先に失礼します。
(Osaki ni shitsurei shimasu.) – Xin phép tôi về trước.
→ Thường dùng khi ra về trước đồng nghiệp hoặc cấp trên.
II. Trong môi trường công sở
Tại công ty Nhật, văn hóa làm việc nghiêm túc nên việc xin ra ngoài (đi gặp khách, về sớm, đi công tác…) cần đúng quy chuẩn:
-
〇〇へ行ってまいります。
(○○ e itte mairimasu.) – Tôi xin phép đi đến ○○.
→ Dùng khi báo cáo cho cấp trên mình sắp đi đâu. -
午後から外出させていただきます。
(Gogo kara gaishutsu sasete itadakimasu.) – Tôi xin phép ra ngoài từ buổi chiều.
→ Rất lịch sự, phù hợp với email công việc hoặc báo cáo với cấp trên.
III. Trong môi trường học đường
Học sinh, sinh viên khi cần xin ra ngoài cũng cần dùng những cách nói lễ phép:
-
トイレに行ってもいいですか?
(Toire ni itte mo ii desu ka?) – Em có thể đi vệ sinh không ạ?
→ Thường dùng trong lớp học. -
先生、ちょっと外に出てもいいですか?
(Sensei, chotto soto ni dete mo ii desu ka?) – Thưa thầy/cô, em có thể ra ngoài một chút được không?
IV. Trong đời sống hằng ngày
-
行ってきます! (Ittekimasu!) – Con đi nhé!
→ Cách nói khi ra khỏi nhà, dùng với người thân. -
行ってらっしゃい! (Itterasshai!) – Đi nhé, giữ gìn sức khỏe nhé!
→ Câu đáp lại “Ittekimasu”, thể hiện sự quan tâm.
Lưu ý:
-
Tránh dùng thể ngắn (辞書形) với người lạ hoặc cấp trên.
-
Luôn có thái độ lễ phép, cúi đầu khi nói “失礼します”.
-
Khi rời khỏi nơi làm việc, luôn báo cáo với người có trách nhiệm.