Nhân viên phục vụ trong tiếng Trung là 服务员 (Fúwùyuán), theo một cách hiểu đơn giản nhất, nhân viên phục vụ là người đảm nhiệm tiếp đón.
1. “Nhân viên phục vụ” tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “nhân viên phục vụ” được diễn đạt bằng nhiều cách tùy môi trường làm việc:
Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
店員 | てんいん (ten’in) | Nhân viên cửa hàng, phục vụ |
ホールスタッフ | hōru sutaffu | Nhân viên phục vụ bàn (từ mượn tiếng Anh) |
サービス係 | sābisu gakari | Nhân viên dịch vụ (chuyên phục vụ khách) |
接客係 | せっきゃくがかり (sekkyaku gakari) | Nhân viên tiếp khách |
ウェイター / ウェイトレス | ueitā / ueitoresu | Bồi bàn nam / nữ (từ tiếng Anh) |
Ví dụ:
-
私はレストランでホールスタッフとして働いています。
(Tôi làm nhân viên phục vụ bàn tại nhà hàng.) -
店員さん、注文をお願いします!
(Anh/chị phục vụ ơi, cho tôi gọi món!)
2. Từ vựng tiếng Nhật về công việc phục vụ
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
接客する | せっきゃくする (sekkyaku suru) | Tiếp khách |
注文を取る | ちゅうもんをとる (chūmon o toru) | Ghi nhận order |
配膳する | はいぜんする (haizen suru) | Dọn món ăn |
片付ける | かたづける (katazukeru) | Dọn dẹp bàn |
おすすめ | osusume | Món gợi ý |
会計 | かいけい (kaikei) | Tính tiền, thanh toán |
お冷 | おひや (ohiya) | Nước lọc |
伝票 | でんぴょう (denpyō) | Hóa đơn |
笑顔 | えがお (egao) | Gương mặt tươi cười |
丁寧 | ていねい (teinei) | Lịch sự, nhã nhặn |
3. Mẫu câu giao tiếp cơ bản của nhân viên phục vụ
-
いらっしゃいませ!
(Xin chào quý khách!) -
ご注文はお決まりですか?
(Quý khách đã chọn món chưa ạ?) -
少々お待ちくださいませ。
(Xin quý khách đợi một chút.) -
こちら、お冷になります。
(Đây là nước lạnh của quý khách.) -
失礼いたします、料理をお持ちしました。
(Xin phép, tôi mang món ăn ra ạ.) -
ありがとうございました。またお越しくださいませ。
(Cảm ơn quý khách. Mong được đón tiếp lần sau.)
4. Kỹ năng cần có khi làm nhân viên phục vụ tại Nhật
-
Luôn giữ thái độ lịch sự, cúi chào đúng cách (お辞儀 – ojigi)
-
Sử dụng kính ngữ (敬語 – keigo) khi nói chuyện với khách
-
Ghi nhớ các món ăn, số bàn, yêu cầu đặc biệt của khách
-
Luôn nở nụ cười và chủ động hỗ trợ khách hàng