Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là ti jian biao (体检表). Giấy khám sức khỏe...
Thạch rau câu (果冻) là một món ăn nhẹ làm từ gelatin có thêm mùi...
Bánh kem tên tiếng Trung là 蛋糕 /dàngāo/ là các loại bánh ngon và được...
Từ điển trong tiếng Trung là 词典 /cídiǎn/, là nơi giải thích thông tin về...
Tập gym tiếng Trung là 健身 /jiànshēn/, là bộ môn thể thao rất quen thuộc...
Đột quỵ tiếng Trung là zhongfeng (中风). Đột quỵ là tình trạng não bộ bị...
Đi bộ tiếng Trung là 步行 [bùxíng]. Từ vựng và đoạn hội thoại tiếng Trung...
Nhân viên phục vụ trong tiếng Trung là 服务员 (Fúwùyuán), theo một cách hiểu đơn...
Liên minh Châu Âu trong tiếng Trung là 欧洲联盟 /Ōuzhōu liánméng/, hay Liên hiệp châu...
Công nghiệp dầu khí trong tiếng Trung là 石油工业 /shíyóu gōngyè/, bao gồm các hoạt...