Cụm từ “Bàn là” trong tiếng Trung là 熨斗 (yùn dǒu) hoặc 电熨斗 (diàn yùn dǒu) – tùy vào loại bàn là bạn đang nhắc đến. Đây là một vật dụng quen thuộc trong gia đình, dùng để làm phẳng quần áo sau khi giặt, giúp trang phục trở nên gọn gàng và lịch sự hơn.
1. Cách nói “bàn là” trong tiếng Trung
-
熨斗 (yùn dǒu) – bàn là (nói chung)
-
电熨斗 (diàn yùn dǒu) – bàn là điện
-
蒸汽熨斗 (zhēng qì yùn dǒu) – bàn là hơi nước
-
手持熨斗 (shǒu chí yùn dǒu) – bàn là cầm tay
-
挂烫机 (guà tàng jī) – máy là đứng (loại treo đồ và là hơi nước)
Tùy vào loại bàn là mà bạn có thể chọn từ phù hợp trong giao tiếp.
2. Một số từ vựng liên quan đến bàn là
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
熨衣服 | yùn yī fu | Là quần áo |
烫平 | tàng píng | Là phẳng |
蒸汽 | zhēng qì | Hơi nước |
温度 | wēn dù | Nhiệt độ |
烫伤 | tàng shāng | Bỏng |
熨板 | yùn bǎn | Bàn kê để là |
电源 | diàn yuán | Nguồn điện |
调温 | tiáo wēn | Điều chỉnh nhiệt độ |
3. Ví dụ sử dụng từ “bàn là” trong câu tiếng Trung
-
妈妈正在用电熨斗熨衣服。
(Māma zhèng zài yòng diàn yùn dǒu yùn yīfu)
→ Mẹ đang dùng bàn là điện để là quần áo. -
用蒸汽熨斗可以更快地熨平衣服。
(Yòng zhēngqì yùndǒu kěyǐ gèng kuài de yùn píng yīfú)
→ Dùng bàn là hơi nước có thể là phẳng quần áo nhanh hơn. -
小心,不要被熨斗烫伤了。
(Xiǎoxīn, búyào bèi yùndǒu tàngshāng le)
→ Cẩn thận, đừng để bị bỏng bởi bàn là.
4. Văn hóa sử dụng bàn là trong gia đình Trung Quốc
Trong các gia đình Trung Quốc hiện đại, bàn là là vật dụng không thể thiếu, đặc biệt là với những người đi làm, học sinh – sinh viên, hoặc trong ngành dịch vụ như khách sạn, nhà hàng. Người Trung Quốc rất coi trọng ngoại hình chỉnh tề, nên việc là quần áo sạch sẽ và phẳng phiu trước khi ra ngoài là một thói quen phổ biến.
Ngoài ra, việc lựa chọn loại bàn là cũng phản ánh sự thay đổi về công nghệ và lối sống. Ngày nay, máy là hơi nước đứng (挂烫机) được ưa chuộng hơn vì tiện lợi, dễ dùng và nhanh chóng.