“Giấy khám sức khỏe” tiếng Nhật là gì? – Giải thích chi tiết và cách...
“Em ghét anh” tiếng Nhật là gì? – Giải thích ý nghĩa, cách dùng và...
Tên tiếng Nhật hay trong game như là Aki (秋), Sakura (桜), Haru(春), Tatsu (辰),...
Thuốc trị sẹo tiếng Nhật là hankon kusuri (瘢痕薬). Thuốc trị sẹo là loại kem...
Ôm tiếng Nhật là taku (抱く). Ý nghĩa của một cái ôm thì thuộc vào...
Thợ may trong tiếng Nhật là mishinkou ミシン工 (みしんこう). Thợ may là người làm nghề...
Nhật ký tiếng Nhật là 日記 (nikki). Nhật ký là loại văn xuôi ghi chép...
Tìm kiếm tiếng Nhật là sagasu (探す) có nhiều nghĩa như tìm thấy, kiếm tìm,...
Đã lâu rồi tiếng Nhật là おひさしぶり(ohisashiburi). Đã lâu rồi tiếng Nhật là câu dùng...
Trang điểm tiếng Nhật là keshou (化粧、けしょう). Từ vựng tiếng Nhật về các loại da,...