Nhật ký tiếng Nhật là 日記.
Cách đọc: Nikki.
Câu ví dụ về từ 日記.
私の古い日記を読むのが楽しい。
Watashi no furui nikki o yomu no ga tanoshii.
Tôi thấy thú vị khi đọc lại cuốn nhật ký cũ của mình.
Từ vựng liên quan đến viết nhật ký bằng tiếng Nhật:
Okiru 起きる (おきる): Thức giấc, ngủ dậy.
Abiru あびる: Đi tắm, tắm gội.
Ha o migaku 歯を磨く (はをみがく): Đánh răng.
Kao o arau 顔を洗う (かおをあらう): Rửa mặt.
Fuku o kiru 服を着る (ふくをきる): Mặc quần áo.
Ongaku o kiku 音楽を聞く (おんがくをきく): Nghe nhạc.
Shinbun o yomu 新聞を読む (しんぶんをよむ): Đọc báo.
Asagohan o taberu 朝ご飯を食べる (あさごはんをたべる): Ăn sáng.
Gakkou e iku 学校へ行く (がっこうへいく): Đến trường.
Kaisya e iku 会社へ行く (かいしゃへいく): Đi làm.
Uchi e kaeru うちへ帰る (うちへかえる): Về nhà.
Netto etsuran ネット閲覧 (ネットえつらん): Lên mạng.
Ge-mu o suru ゲームをする: Chơi game.
Yo ku よく: Thường.
Tokidoki ときどき: Có lúc.
Bài viết Nhật ký từ vựng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên SGV.