Trong cuộc sống hiện đại, chăm sóc da (护肤 – hù fū) đã trở thành...
Nấu ăn trong tiếng Nhật là 料理する(りょうりする、riyori suru). Chia sẻ thêm cho các bạn một...
Học bù (tiếng Anh: make up class) là khi lịch học chính vì lý do...
Ca đêm tiếng Nhật là 夜勤 (よるきん – yorukin). Trong cuộc sống hiện đại, đặc...
Bột năng tiếng Hàn là 녹말가루 (nokmalgaru). Bột năng là bột được làm từ khoai...
「行く」diễn tả hành động đi đến một địa điểm mà người nói không có mặt...
Từ “interrupt” tuy đơn giản nhưng có thể sử dụng linh hoạt với nhiều giới...
Trong tiếng Trung, “đối tác” được gọi là 伙伴 (Huǒbàn). Đây là một mối quan...
Công nghệ thông tin tiếng Nhật là jōhō gijutsu (情報技術). Công nghệ thông tin là...
Best wishes to wish people to love good luck and peace. Lời chúc tốt đẹp...