Khu vực Đông Nam Á trong tiếng Trung là 东南亚地区 /dōngnányà dìqū/, là tiểu vùng...
Máy điều hòa trong nhà trong tiếng Trung là 室内空气调节器 /shìnèi kōngqì tiáojié qì/. Là...
“Y tế trong tiếng Trung được gọi là 医疗 (yīliáo). Đây là thuật ngữ dùng...
Chế độ trong tiếng Trung là 制度 /zhìdù/. Chế độ là hệ thống các quy...
Cầu vồng trong tiếng trung là 彩虹 (Cǎihóng), cầu vồng là hiện tượng quang học...
Mùi thơm tiếng Trung là 芬香 /fēnxiāng/ là một mùi hương nhẹ dàng và dễ...
Đậu que xào trong tiếng Trung là 烩玉豆 /huì yù dòu/, là nguyên liệu chế...
Gây sự tiếng Trung là gì – Gây sự tiếng Trung là dǎodàn (捣蛋). Gây...
Giận dỗi tiếng Trung là 赌气 (Dǔqì). Giận dỗi dùng để chỉ hai người vốn...
Từ vựng trong tiếng Trung là 词汇 /cíhuì/. Là một thuật ngữ chung cho các...