Giá sách trong tiếng Trung là 书架 /shūjià/, là một vật dụng nội thất dùng...
Giấy trong tiếng Trung là 纸张 /zhǐzhāng/, giấy là một loại vật liệu được làm...
Người thân trong tiếng Trung là 亲人 (qīnrén). Là người có quan hệ hôn nhân,...
Nước ngọt trong tiếng Trung là 软饮料 /ruǎnyǐnliào/, nước ngọt là một loại nước có...
Ẩm thực trong tiếng Trung gọi là 美食 /měishí/, là một từ Hán Việt, ẩm...
Trong cuộc sống hàng ngày, khi đến một đất nước nói tiếng Trung như Trung...
Khi học tiếng Trung, việc mở rộng từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng,...
Tục ngữ trong tiếng Trung là 俗语 /súyǔ/, là câu nói dân gian ngắn gọn,...
Cầu hôn tiếng Trung là qiúhūn (求婚). Cầu hôn là một sự kiện trong đó...
Tiếng Trung bồi là gì? Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thông dụng về...