Đóng gói trong tiếng Trung là 包装 /bāozhuāng/, là việc làm cần thiết để bảo...
Cây dừa trong tiếng Trung là 椰子树 /Yē zǐ shù/. Là một biểu tượng của...
Bún riêu cua tiếng Trung là 蟹汤米线 ( xiètānɡmǐxiàn). Là món ăn truyền thống Việt...
Yếu sinh lý tiếng Trung là 性功能障碍 (Xìng gōngnéng zhàng’ài). Yếu sinh lý là một...
Trong cuộc sống hàng ngày, đồ chơi là một phần không thể thiếu đối với...
Doraemon trong tiếng Trung là 哆啦A梦 /duō la a mèng/, một series manga khoa học...
Bệnh tiểu đường tiếng Trung là tang niao bing (糖尿病). Bệnh tiểu đường là bệnh...
Kiểm tra sức khỏe trong tiếng Trung là 检身 /jiǎn shēn/, là quá trình bác...
Sạc điện thoại trong tiếng Trung là 充电器 /chōngdiàn qì/. Là phụ kiện dùng cho...
Nhắn tin trong tiếng Trung là 发信 /fā xìn/, là hành động soạn thảo và...