Trong cuộc sống hàng ngày, khi đến một đất nước nói tiếng Trung như Trung Quốc, Đài Loan hay Singapore, bạn có thể sẽ cần biết một số từ vựng cơ bản liên quan đến an ninh và trật tự xã hội, đặc biệt là khi có sự cố, mất đồ, cần khai báo, hay tìm kiếm sự trợ giúp. Một trong những từ quan trọng đó là “đồn cảnh sát”. Vậy “đồn cảnh sát” tiếng Trung là gì? Cách phát âm và sử dụng như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Đồn cảnh sát trong tiếng Trung là gì?
Đồn cảnh sát trong tiếng Trung là:
警察局 (jǐng chá jú)
Hoặc: 派出所 (pài chū suǒ)
Hai cách gọi này có sự khác biệt nhẹ về quy mô và ngữ cảnh sử dụng, cùng phân tích bên dưới.
Phân biệt “警察局” và “派出所”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|---|
警察局 | jǐng chá jú | Cục cảnh sát / Đồn cảnh sát lớn | Thường là cấp thành phố hoặc trung tâm hành chính |
派出所 | pài chū suǒ | Đồn cảnh sát địa phương | Là các đồn nhỏ tại khu dân cư, phường, xã |
→ Trong giao tiếp hàng ngày, nếu bạn cần tìm đồn cảnh sát gần nhất, cách nói phổ biến sẽ là “最近的派出所” (zhuì jìn de pài chū suǒ).
Cách phát âm
-
警察局 – jǐng chá jú
→ /chỉnh chả chú/ -
派出所 – pài chū suǒ
→ /pai chu sủa/
Cách sử dụng trong câu
-
请问,最近的派出所在哪里?
Qǐng wèn, zuì jìn de pài chū suǒ zài nǎ lǐ?
→ Xin hỏi, đồn cảnh sát gần nhất ở đâu? -
我需要去警察局报案。
Wǒ xū yào qù jǐng chá jú bào àn.
→ Tôi cần đến đồn cảnh sát để trình báo. -
这是派出所的电话号码。
Zhè shì pài chū suǒ de diàn huà hào mǎ.
→ Đây là số điện thoại của đồn cảnh sát.
Một số từ vựng liên quan
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Cảnh sát | 警察 | jǐng chá |
Trạm cảnh sát nhỏ | 派出所 | pài chū suǒ |
Cục cảnh sát | 警察局 | jǐng chá jú |
Trình báo | 报案 | bào àn |
Mất đồ | 丢东西 | diū dōng xī |
Bị trộm | 被偷 | bèi tōu |
Giấy tờ tùy thân | 身份证 | shēn fèn zhèng |
Tình huống thực tế có thể sử dụng
-
Khi bạn bị mất hộ chiếu và cần đến đồn cảnh sát để làm giấy xác nhận:
“我要去警察局说明情况。”
Wǒ yào qù jǐng chá jú shuō míng qíng kuàng.
→ Tôi cần đến đồn cảnh sát để trình bày sự việc. -
Khi cần hỏi đường đến đồn cảnh sát gần nhất:
“最近的派出所怎么走?”
Zuì jìn de pài chū suǒ zěn me zǒu?
→ Đi đến đồn cảnh sát gần nhất như thế nào?