Khi học tiếng Trung, việc mở rộng từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Các bệnh về mắt là chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống khám chữa bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Trung về các bệnh về mắt cùng với cách sử dụng trong câu và phiên âm chuẩn.
Từ vựng tiếng Trung các bệnh về mắt
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
---|---|---|
Cận thị | 近视 | jìn shì |
Viễn thị | 远视 | yuǎn shì |
Loạn thị | 散光 | sǎn guāng |
Đục thủy tinh thể | 白内障 | bái nèi zhàng |
Tăng nhãn áp (Glôcôm) | 青光眼 | qīng guāng yǎn |
Viêm kết mạc | 结膜炎 | jié mó yán |
Viêm giác mạc | 角膜炎 | jiǎo mó yán |
Lẹo mắt | 睑腺炎 | jiǎn xiàn yán |
Khô mắt | 干眼症 | gān yǎn zhèng |
Chảy nước mắt sống | 流泪症 | liú lèi zhèng |
Mỏi mắt | 眼疲劳 | yǎn pí láo |
Thoái hóa điểm vàng | 黄斑变性 | huáng bān biàn xìng |
Mắt lé, mắt lác | 斜视 | xié shì |
Mù màu | 色盲 | sè máng |
Mù lòa | 失明 | shī míng |
Cách sử dụng trong câu tiếng Trung
-
我有近视,需要戴眼镜。
Wǒ yǒu jìnshì, xūyào dài yǎnjìng.
→ Tôi bị cận thị, cần đeo kính. -
他得了白内障,最近要动手术。
Tā dé le bái nèizhàng, zuìjìn yào dòng shǒushù.
→ Anh ấy bị đục thủy tinh thể, sắp phải phẫu thuật. -
她经常觉得眼睛干涩,可能是干眼症。
Tā jīngcháng juéde yǎnjing gānsè, kěnéng shì gān yǎn zhèng.
→ Cô ấy thường cảm thấy khô mắt, có thể là chứng khô mắt.
Mẹo học từ vựng hiệu quả
-
Kết hợp flashcards: Ghi từ tiếng Trung ở một mặt, mặt còn lại là tiếng Việt + phiên âm.
-
Tạo câu ví dụ riêng: Dùng chính các triệu chứng của bản thân hoặc người quen để tạo ngữ cảnh học từ.
-
Xem video y tế bằng tiếng Trung: Giúp luyện kỹ năng nghe và ghi nhớ từ chuyên ngành hiệu quả hơn.
Từ vựng bổ sung liên quan đến mắt
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Mắt | 眼睛 | yǎn jīng |
Đồng tử | 瞳孔 | tóng kǒng |
Mí mắt | 眼皮 | yǎn pí |
Con ngươi | 瞳仁 | tóng rén |
Lông mi | 睫毛 | jié máo |
Lông mày | 眉毛 | méi máo |